Bản dịch của từ Vicarious trong tiếng Việt
Vicarious

Vicarious (Adjective)
Trải nghiệm trong trí tưởng tượng thông qua cảm xúc hoặc hành động của người khác.
Experienced in the imagination through the feelings or actions of another person.
She had a vicarious experience watching her friend bungee jump.
Cô ấy đã trải qua một trải nghiệm gián tiếp khi xem bạn nhảy dây.
He didn't feel any vicarious joy from his sister's success.
Anh ấy không cảm thấy bất kỳ niềm vui gián tiếp nào từ thành công của em gái.
Was the student's interest in volunteering purely vicarious or genuine?
Sự quan tâm của học sinh đối với việc tình nguyện là gián tiếp hoặc chân thành?
She experienced vicarious joy through her friend's success.
Cô ấy trải qua niềm vui gián tiếp thông qua thành công của bạn.
He felt no vicarious pleasure in his classmates' achievements.
Anh ấy không cảm thấy hạnh phúc gián tiếp trong những thành công của bạn cùng lớp.
Did you ever have a vicarious experience while listening to others?
Bạn đã từng trải qua một trải nghiệm gián tiếp khi nghe người khác chưa?
Dạng tính từ của Vicarious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vicarious Gián tiếp | - | - |
Họ từ
Từ "vicarious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vicarius", nghĩa là "thay thế". Trong tiếng Anh, từ này mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm mà một người đạt được thông qua sự thay thế của người khác, thường liên quan đến cảm xúc hoặc hành động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vicarious" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường thiên về cảm xúc hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "vicarious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vicarius", có nghĩa là "đại diện", "thay thế.” Từ này lần đầu tiên được ghi nhận trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17, liên quan đến khái niệm của một người làm thay công việc hoặc trải nghiệm từ người khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "vicarious" thường được sử dụng để chỉ việc trải nghiệm cảm xúc hoặc cảm giác gián tiếp thông qua người khác, phản ánh sự kết nối giữa nhân loại và khả năng đồng cảm sâu sắc.
Từ "vicarious" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, khi đề cập đến trải nghiệm gián tiếp qua những người khác. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong tâm lý học để mô tả cảm giác hoặc kinh nghiệm mà một người cảm nhận được thông qua những hành động của người khác, hoặc trong văn học để diễn tả trải nghiệm của nhân vật. Sự phổ biến của từ này thể hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục và tâm lý, nơi mà khái niệm trải nghiệm gián tiếp là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp