Bản dịch của từ Vice versa trong tiếng Việt

Vice versa

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vice versa (Adverb)

vˈaɪsə vˈɝɹsə
vˈaɪsə vˈɝɹsə
01

Với các mục chính trong tuyên bố trước thì ngược lại.

With the main items in the preceding statement the other way round.

Ví dụ

She helped him, and vice versa, he supported her too.

Cô ấy giúp anh ta, và ngược lại, anh ta cũng ủng hộ cô ấy.

If you treat others with kindness, they will do the same vice versa.

Nếu bạn đối xử với người khác bằng lòng tốt, họ cũng sẽ làm ngược lại.

In a true friendship, loyalty and trust go hand in hand, vice versa.

Trong một mối quan hệ bạn bè đích thực, lòng trung thành và sự tin tưởng đi đôi với nhau, ngược lại.

She prefers tea over coffee, while vice versa for her friend.

Cô ấy thích trà hơn cà phê, trong khi bạn cô ấy lại ngược lại.

In some cultures, men cook and women work, and vice versa.

Trong một số văn hóa, đàn ông nấu ăn và phụ nữ làm việc, và ngược lại.

Dạng trạng từ của Vice versa (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vice versa

Ngược lại

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vice versa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The following tables demonstrate the amount of exchange students from European universities to Australian universities and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] For instance, those who excel at science subjects, but struggle with art subjects can improve their singing or painting skills with the help of their classmates and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, a husband needs to learn how to accept his wife for who she is, not who he wants her to be and otherwise, they might put their relationship in jeopardy [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Vice versa

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.