Bản dịch của từ Vice versa trong tiếng Việt
Vice versa

Vice versa (Adverb)
She helped him, and vice versa, he supported her too.
Cô ấy giúp anh ta, và ngược lại, anh ta cũng ủng hộ cô ấy.
If you treat others with kindness, they will do the same vice versa.
Nếu bạn đối xử với người khác bằng lòng tốt, họ cũng sẽ làm ngược lại.
In a true friendship, loyalty and trust go hand in hand, vice versa.
Trong một mối quan hệ bạn bè đích thực, lòng trung thành và sự tin tưởng đi đôi với nhau, ngược lại.
She prefers tea over coffee, while vice versa for her friend.
Cô ấy thích trà hơn cà phê, trong khi bạn cô ấy lại ngược lại.
In some cultures, men cook and women work, and vice versa.
Trong một số văn hóa, đàn ông nấu ăn và phụ nữ làm việc, và ngược lại.
Dạng trạng từ của Vice versa (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vice versa Ngược lại | - | - |
"Vice versa" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "đảo ngược" hoặc "ngược lại". Cụm từ này được sử dụng để chỉ mối quan hệ được hoán đổi giữa hai khái niệm, câu nói hay hiện tượng, nhằm nhấn mạnh rằng điều gì đó cũng đúng trong trường hợp ngược lại. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm.
Cụm từ "vice versa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "vice" có nghĩa là "thay thế" và "versa", từ động từ "vertere", nghĩa là "quay lại". Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong các văn bản pháp lý và triết học để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc cách hiểu. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi để diễn tả tình huống mà hai đối tượng hoặc khái niệm có thể hoán đổi cho nhau mà không làm mất đi ý nghĩa.
Cụm từ "vice versa" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quá trình đối chiếu hoặc sự tương tác qua lại giữa hai khái niệm, đối tượng. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần Reading và Writing, nhưng tần suất không cao. Ngoài ra, “vice versa” thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và viết luận, nơi người dùng cần diễn đạt ý nghĩa tương phản hoặc sự hoán đổi giữa các khía cạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


