Bản dịch của từ Victimizing trong tiếng Việt
Victimizing
Victimizing (Verb)
Bullying in schools often involves victimizing vulnerable students.
Bắt nạt trong trường thường liên quan đến việc hại người học sinh yếu đuối.
Online scams can lead to victimizing unsuspecting individuals on social media.
Lừa đảo trực tuyến có thể dẫn đến việc hại người không nghi ngờ trên mạng xã hội.
Bullying in schools often leads to victimizing vulnerable students.
Bắt nạt ở trường thường dẫn đến làm cho học sinh dễ tổn thương.
Online predators use social media for victimizing unsuspecting individuals.
Kẻ săn mồi trực tuyến sử dụng mạng xã hội để làm tổn thương những người không nghi ngờ.