Bản dịch của từ Victimizing trong tiếng Việt
Victimizing

Victimizing (Verb)
Bullying in schools often involves victimizing vulnerable students.
Bắt nạt trong trường thường liên quan đến việc hại người học sinh yếu đuối.
Online scams can lead to victimizing unsuspecting individuals on social media.
Lừa đảo trực tuyến có thể dẫn đến việc hại người không nghi ngờ trên mạng xã hội.
The rise of cyberbullying has resulted in victimizing many teenagers online.
Sự gia tăng của cyberbullying đã dẫn đến việc hại nhiều thanh thiếu niên trực tuyến.
Bullying in schools often leads to victimizing vulnerable students.
Bắt nạt ở trường thường dẫn đến làm cho học sinh dễ tổn thương.
Online predators use social media for victimizing unsuspecting individuals.
Kẻ săn mồi trực tuyến sử dụng mạng xã hội để làm tổn thương những người không nghi ngờ.
Scams are prevalent in the social realm, victimizing many innocent people.
Các vụ lừa đảo phổ biến trong lĩnh vực xã hội, làm tổn thương nhiều người vô tội.
Dạng động từ của Victimizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Victimize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Victimized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Victimized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Victimizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Victimizing |
Họ từ
"Victimizing" là động từ, mang nghĩa hành động gây ra sự thiệt thòi hoặc đau khổ cho một cá nhân hoặc nhóm người, thường xuyên liên quan đến sự phân biệt đối xử hoặc lạm dụng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, sự diễn đạt trong ngữ cảnh tâm lý học có thể nhấn mạnh khía cạnh tạo ra mối quan hệ quyền lực không công bằng giữa kẻ gây hại và nạn nhân.
Từ "victimizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "victima", mang nghĩa là "nạn nhân" hay "vật hiến tế". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ việc tạo ra tình huống bất công hoặc khổ sở cho một cá nhân hoặc nhóm người. Ngày nay, "victimizing" thường được sử dụng để mô tả hành động khiến người khác trở thành nạn nhân, phản ánh sự bất bình đẳng và xâm phạm quyền lợi của họ trong xã hội.
Từ "victimizing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất đặc thù của nó. Trong các ngữ cảnh giáo dục và xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động biến ai đó thành nạn nhân, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về bạo lực, phân biệt và sức khỏe tâm thần. Do đó, từ này thường gặp trong các nghiên cứu về tâm lý học và xã hội học, cũng như trong các văn bản phân tích về những hành vi xâm hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


