Bản dịch của từ Victimizing trong tiếng Việt

Victimizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victimizing(Verb)

vˈɪktəmɑɪzɪŋ
vˈɪktəmɑɪzɪŋ
01

Làm hại hoặc đe dọa ai đó.

To harm or threaten someone.

Ví dụ
02

Làm ai đó đau khổ.

To make someone suffer.

Ví dụ

Dạng động từ của Victimizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Victimize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Victimized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Victimized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Victimizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Victimizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ