Bản dịch của từ Victimizing trong tiếng Việt

Victimizing

Verb

Victimizing (Verb)

vˈɪktəmɑɪzɪŋ
vˈɪktəmɑɪzɪŋ
01

Làm hại hoặc đe dọa ai đó

To harm or threaten someone

Ví dụ

Bullying in schools often involves victimizing vulnerable students.

Bắt nạt trong trường thường liên quan đến việc hại người học sinh yếu đuối.

Online scams can lead to victimizing unsuspecting individuals on social media.

Lừa đảo trực tuyến có thể dẫn đến việc hại người không nghi ngờ trên mạng xã hội.

02

Làm ai đó đau khổ

To make someone suffer

Ví dụ

Bullying in schools often leads to victimizing vulnerable students.

Bắt nạt ở trường thường dẫn đến làm cho học sinh dễ tổn thương.

Online predators use social media for victimizing unsuspecting individuals.

Kẻ săn mồi trực tuyến sử dụng mạng xã hội để làm tổn thương những người không nghi ngờ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victimizing

Không có idiom phù hợp