Bản dịch của từ Vidê trong tiếng Việt

Vidê

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vidê (Verb)

vˈaɪd
vˈaɪd
01

(hiếm) cách viết khác của vid (“xem”)

Rare alternative spelling of videsee”.

Ví dụ

We vidê the importance of social connections in our daily lives.

Chúng ta vidê tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong cuộc sống hàng ngày.

They do not vidê the benefits of volunteering in the community.

Họ không vidê lợi ích của việc tình nguyện trong cộng đồng.

Do you vidê how social media impacts our relationships?

Bạn có vidê cách mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vidê/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vidê

Không có idiom phù hợp