Bản dịch của từ Vidê trong tiếng Việt
Vidê

Vidê (Verb)
(hiếm) cách viết khác của vid (“xem”)
Rare alternative spelling of vide “see”.
We vidê the importance of social connections in our daily lives.
Chúng ta vidê tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong cuộc sống hàng ngày.
They do not vidê the benefits of volunteering in the community.
Họ không vidê lợi ích của việc tình nguyện trong cộng đồng.
Do you vidê how social media impacts our relationships?
Bạn có vidê cách mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ của chúng ta không?
"Vidê" là một từ tiếng Việt có nguồn gốc từ "video", thường được sử dụng để chỉ hình ảnh hoặc hình ảnh chuyển động được ghi lại. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, “video” thường được phát âm là /ˈvɪdioʊ/ (Mỹ) và /ˈvɪdiəʊ/ (Anh). Tuy nhiên, việc sử dụng từ "vidê" trong ngữ cảnh tiếng Việt có thể mang sắc thái thân thuộc hơn, phản ánh cách sử dụng ngôn ngữ xen lẫn giữa các ngôn ngữ.
Từ "vidê" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn". Trong tiếng Latinh, "videre" không chỉ đơn thuần chỉ hành động nhìn, mà còn bao hàm ý nghĩa về tri thức và nhận thức. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nhiều biến thể trong các ngôn ngữ Roman và tiếng Anh, như "video" hay "evidence", phản ánh mối liên hệ giữa việc quan sát và việc thu thập thông tin. Sự liên kết này tiếp tục hiện hữu trong các ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của quan sát trong việc hình thành kiến thức.
Từ "video" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về nội dung và hiệu ứng của các video. Trong Writing, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về truyền thông. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông thường, "video" thường được sử dụng trong lĩnh vực giải trí, giáo dục và truyền thông xã hội. Từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ và thói quen tiêu dùng nội dung hiện đại.