Bản dịch của từ Video gazer trong tiếng Việt

Video gazer

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Video gazer (Phrase)

vˈɪdioʊ ɡˈeɪzɚ
vˈɪdioʊ ɡˈeɪzɚ
01

Một người dành nhiều thời gian xem video trực tuyến.

A person who spends a lot of time watching videos online.

Ví dụ

John is a video gazer who watches content for hours daily.

John là một người xem video, anh ấy xem nội dung hàng giờ mỗi ngày.

Many video gazers do not engage in social activities anymore.

Nhiều người xem video không tham gia vào các hoạt động xã hội nữa.

Are video gazers affecting their social skills in today's society?

Liệu những người xem video có ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/video gazer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Video gazer

Không có idiom phù hợp