Bản dịch của từ Videographer trong tiếng Việt

Videographer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Videographer (Noun)

vɪdiˈɔgɹəfɚ
vɪdiˈɔgɹəfɚ
01

Người tạo video, đặc biệt là cho internet hoặc mạng xã hội.

A person who makes videos especially for the internet or for social media.

Ví dụ

The videographer captured amazing moments during the wedding of John and Sarah.

Người quay video đã ghi lại những khoảnh khắc tuyệt vời trong đám cưới của John và Sarah.

Many videographers do not edit videos for social media clients.

Nhiều người quay video không chỉnh sửa video cho khách hàng trên mạng xã hội.

Does the videographer have experience with live streaming events online?

Người quay video có kinh nghiệm với việc phát trực tiếp sự kiện trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/videographer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Videographer

Không có idiom phù hợp