Bản dịch của từ Videographer trong tiếng Việt
Videographer

Videographer (Noun)
Người tạo video, đặc biệt là cho internet hoặc mạng xã hội.
A person who makes videos especially for the internet or for social media.
The videographer captured amazing moments during the wedding of John and Sarah.
Người quay video đã ghi lại những khoảnh khắc tuyệt vời trong đám cưới của John và Sarah.
Many videographers do not edit videos for social media clients.
Nhiều người quay video không chỉnh sửa video cho khách hàng trên mạng xã hội.
Does the videographer have experience with live streaming events online?
Người quay video có kinh nghiệm với việc phát trực tiếp sự kiện trực tuyến không?
Videographer là thuật ngữ chỉ những người chuyên ghi hình và sản xuất video, thường làm việc trong lĩnh vực truyền thông, quảng cáo và sự kiện. Họ có khả năng sử dụng các thiết bị quay phim và phần mềm chỉnh sửa để tạo ra các sản phẩm video chất lượng cao. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song trong một số ngữ cảnh, "videographer" có thể được hiểu rộng hơn ở Mỹ, bao gồm cả các công việc liên quan đến nội dung số và truyền thông xã hội.
Từ "videographer" được hình thành từ hai thành phần: "video" có nguồn gốc từ tiếng Latin "videre", nghĩa là "nhìn thấy", và "grapher" từ tiếng Hy Lạp "grapho", nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Ban đầu, từ "video" chỉ những hình ảnh chuyển động. Ngày nay, "videographer" chỉ người chuyên ghi hình và sản xuất video, phản ánh sự phát triển từ việc ghi lại hình ảnh đến việc tạo ra các sản phẩm truyền thông đa phương tiện phức tạp.
Từ "videographer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bởi nó thường không thuộc các chủ đề phổ biến. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp truyền thông, nghệ thuật, và sự kiện, khi đề cập đến người chuyên quay phim. Videographer cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến sản xuất nội dung số, quảng cáo, hoặc trong các khóa học về điện ảnh và truyền thông.