Bản dịch của từ Videotaped trong tiếng Việt
Videotaped

Videotaped (Verb)
They videotaped the community meeting last week for future reference.
Họ đã ghi hình cuộc họp cộng đồng tuần trước để tham khảo sau.
She didn't videotape the charity event because her camera malfunctioned.
Cô ấy đã không ghi hình sự kiện từ thiện vì máy ảnh bị hỏng.
Did they videotape the social gathering for their online platform?
Họ có ghi hình buổi gặp gỡ xã hội cho nền tảng trực tuyến không?
Họ từ
Từ "videotaped" là dạng quá khứ phân từ của động từ "videotape", có nghĩa là ghi lại hình ảnh và âm thanh bằng thiết bị video. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được dùng với cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "videotaped" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý, ở Anh, nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống giải trí và truyền thông.
Từ "videotaped" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "video", từ "videre" nghĩa là "thấy", và "tape", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ băng ghi âm. Kết hợp lại, "videotaped" chỉ hành động ghi lại hình ảnh chuyển động bằng phương pháp băng ghi video. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển công nghệ truyền thông và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như điện ảnh, giáo dục và truyền hình.
Từ "videotaped" thường xuất hiện trong bối cảnh báo chí, giáo dục và nghiên cứu xã hội, thể hiện việc ghi lại hình ảnh, âm thanh để lưu trữ hoặc phân tích. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết khi thí sinh cần mô tả một quá trình hoặc nghiên cứu liên quan đến truyền thông. Nó cũng liên quan đến các tình huống như phỏng vấn, cuộc họp, và tài liệu giảng dạy qua video.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp