Bản dịch của từ Videotaped trong tiếng Việt

Videotaped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Videotaped (Verb)

vˈɪdioʊtˈeɪpt
vˈɪdioʊtˈeɪpt
01

Ghi lại (ai đó hoặc một cái gì đó) trên băng video.

Record someone or something on videotape.

Ví dụ

They videotaped the community meeting last week for future reference.

Họ đã ghi hình cuộc họp cộng đồng tuần trước để tham khảo sau.

She didn't videotape the charity event because her camera malfunctioned.

Cô ấy đã không ghi hình sự kiện từ thiện vì máy ảnh bị hỏng.

Did they videotape the social gathering for their online platform?

Họ có ghi hình buổi gặp gỡ xã hội cho nền tảng trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/videotaped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Videotaped

Không có idiom phù hợp