Bản dịch của từ Viewership trong tiếng Việt
Viewership

Viewership (Noun)
Khán giả của một chương trình hoặc kênh truyền hình cụ thể.
The audience for a particular television programme or channel.
The viewership of the new show exceeded expectations.
Số lượng người xem của chương trình mới vượt xa mong đợi.
The viewership for the documentary was disappointingly low.
Số lượng người xem cho phim tài liệu thấp đáng thất vọng.
Did the viewership of the live stream increase after promotion?
Số lượng người xem của video trực tiếp tăng sau khi quảng cáo chưa?
The viewership of the reality show reached over 1 million.
Số lượng người xem chương trình thực tế đạt hơn 1 triệu.
The documentary had low viewership due to lack of promotion.
Phim tài liệu có số lượng người xem thấp do thiếu quảng cáo.
"Viewership" là một danh từ chỉ số lượng người xem một chương trình truyền hình, sự kiện thể thao, hoặc nội dung truyền thông khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông để đánh giá mức độ phổ biến và tác động của nội dung. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "viewership" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào các nền văn hóa và thị trường truyền thông khác nhau.
Từ "viewership" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "view" (nhìn, xem) và hậu tố "-ership" (tình trạng, khả năng). "View" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "veue", từ gốc Latinh "videre" có nghĩa là "nhìn thấy". Khái niệm "viewership" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, chỉ số lượng người xem các chương trình truyền hình hoặc nội dung truyền thông. Nghĩa của từ này hiện nay phản ánh tầm quan trọng của đối tượng xem trong ngành công nghiệp giải trí và truyền thông.
Từ "viewership" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi bàn luận về truyền thông và xu hướng tiêu dùng. Tần suất sử dụng của từ này tương đối cao trong ngữ cảnh nghiên cứu thị trường và truyền thông, nơi mà nó đề cập đến số lượng người xem các chương trình truyền hình hoặc video trực tuyến. Ngoài ra, "viewership" cũng được đề cập trong phân tích độ phổ biến của các phương tiện truyền thông trong các báo cáo nghiên cứu và thảo luận về tác động của các xu hướng truyền thông đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
