Bản dịch của từ Vilify trong tiếng Việt

Vilify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vilify(Verb)

vˈɪləfaɪ
vˈɪlɪfaɪ
01

Nói hoặc viết về một cách miệt thị.

Speak or write about in an abusively disparaging manner.

Ví dụ

Dạng động từ của Vilify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vilify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vilified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vilified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vilifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vilifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ