Bản dịch của từ Vilify trong tiếng Việt
Vilify

Vilify (Verb)
Nói hoặc viết về một cách miệt thị.
Speak or write about in an abusively disparaging manner.
Some people vilify others on social media for their opinions.
Một số người phỉ báng người khác trên mạng xã hội vì quan điểm của họ.
The online community should not tolerate the act of vilifying individuals.
Cộng đồng trực tuyến không nên dung tha hành vi phỉ báng cá nhân.
It is crucial to address cyberbullying and vilification in social settings.
Việc giải quyết vấn đề bắt nạt trực tuyến và phỉ báng là rất quan trọng trong môi trường xã hội.
Dạng động từ của Vilify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vilify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vilified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vilified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vilifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vilifying |
Họ từ
Từ "vilify" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chỉ trích một cách gay gắt hoặc phỉ báng ai đó, thường nhằm gây tổn hại đến danh tiếng của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "vilify" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận công cộng, nơi mà các cá nhân hoặc nhóm bị chỉ trích có thể bị xem là kẻ thù trong mắt của một số người.
Từ "vilify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vilificare", trong đó "vilis" có nghĩa là "rẻ tiền" hoặc "không đáng giá". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển trong ngôn ngữ Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa "bôi nhọ" hay "làm giảm giá trị". Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại gợi ý rằng hành động vilify không chỉ đơn thuần là chỉ trích mà còn làm tổn hại đến danh tiếng hoặc giá trị của một cá nhân hoặc đối tượng.
Từ "vilify" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động phê phán mạnh mẽ hay bôi nhọ nhân phẩm của một người. Ngoài lĩnh vực học thuật, "vilify" xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội liên quan đến chính trị, truyền thông và các vấn đề đạo đức, nơi mà việc chỉ trích hoặc cáo buộc một cá nhân được thực hiện một cách công khai và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp