Bản dịch của từ Vilify trong tiếng Việt

Vilify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vilify (Verb)

01

Nói hoặc viết về một cách miệt thị.

Speak or write about in an abusively disparaging manner.

Ví dụ

Some people vilify others on social media for their opinions.

Một số người phỉ báng người khác trên mạng xã hội vì quan điểm của họ.

The online community should not tolerate the act of vilifying individuals.

Cộng đồng trực tuyến không nên dung tha hành vi phỉ báng cá nhân.

It is crucial to address cyberbullying and vilification in social settings.

Việc giải quyết vấn đề bắt nạt trực tuyến và phỉ báng là rất quan trọng trong môi trường xã hội.

Dạng động từ của Vilify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vilify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vilified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vilified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vilifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vilifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vilify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vilify

Không có idiom phù hợp