Bản dịch của từ Vindication trong tiếng Việt
Vindication

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vindication" thường được hiểu là sự biện minh, chứng minh tính đúng đắn hoặc hợp lý của một hành động hoặc quan điểm nào đó. Từ này xuất phát từ động từ "vindicate", có nghĩa là biện hộ hoặc bào chữa cho. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vindication" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi, ví dụ, trong các bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức cụ thể tại từng khu vực.
Từ "vindication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vindicare", có nghĩa là "đòi lại", "bảo vệ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "vin-" từ "viri" có nghĩa là "người đàn ông", và "dicare", nghĩa là "nói", "phát biểu". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "vindication" dần dần mang nghĩa là "sự biện minh" hoặc "sự chứng minh rằng điều gì đó là đúng". Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự khôi phục danh dự hoặc quyền lợi, tiếp nối từ gốc sâu xa liên quan đến bảo vệ và khẳng định sự đúng đắn.
Từ "vindication" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà việc biện minh hay bảo vệ quan điểm cá nhân thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc triết học, ám chỉ việc chứng minh sự đúng đắn hoặc hợp lý của một quan điểm hay hành động nào đó.
Họ từ
Từ "vindication" thường được hiểu là sự biện minh, chứng minh tính đúng đắn hoặc hợp lý của một hành động hoặc quan điểm nào đó. Từ này xuất phát từ động từ "vindicate", có nghĩa là biện hộ hoặc bào chữa cho. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vindication" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi, ví dụ, trong các bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức cụ thể tại từng khu vực.
Từ "vindication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vindicare", có nghĩa là "đòi lại", "bảo vệ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "vin-" từ "viri" có nghĩa là "người đàn ông", và "dicare", nghĩa là "nói", "phát biểu". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "vindication" dần dần mang nghĩa là "sự biện minh" hoặc "sự chứng minh rằng điều gì đó là đúng". Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự khôi phục danh dự hoặc quyền lợi, tiếp nối từ gốc sâu xa liên quan đến bảo vệ và khẳng định sự đúng đắn.
Từ "vindication" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà việc biện minh hay bảo vệ quan điểm cá nhân thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc triết học, ám chỉ việc chứng minh sự đúng đắn hoặc hợp lý của một quan điểm hay hành động nào đó.
