Bản dịch của từ Vindication trong tiếng Việt
Vindication

Vindication (Noun)
The community sought vindication for the falsely accused man, John Smith.
Cộng đồng tìm kiếm sự biện minh cho người đàn ông bị cáo buộc sai, John Smith.
The evidence did not provide vindication for the suspect in the trial.
Bằng chứng không cung cấp sự biện minh cho nghi phạm trong phiên tòa.
Will the new evidence lead to vindication for the accused individuals?
Liệu bằng chứng mới có dẫn đến sự biện minh cho các cá nhân bị cáo buộc không?
Her vindication came when the truth was finally revealed.
Sự minh oan của cô ấy đến khi sự thật cuối cùng được tiết lộ.
There was no vindication for him despite his innocence.
Không có sự minh oan cho anh ấy mặc dù sự vô tội của anh ấy.
Họ từ
Từ "vindication" thường được hiểu là sự biện minh, chứng minh tính đúng đắn hoặc hợp lý của một hành động hoặc quan điểm nào đó. Từ này xuất phát từ động từ "vindicate", có nghĩa là biện hộ hoặc bào chữa cho. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vindication" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi, ví dụ, trong các bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức cụ thể tại từng khu vực.
Từ "vindication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vindicare", có nghĩa là "đòi lại", "bảo vệ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "vin-" từ "viri" có nghĩa là "người đàn ông", và "dicare", nghĩa là "nói", "phát biểu". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "vindication" dần dần mang nghĩa là "sự biện minh" hoặc "sự chứng minh rằng điều gì đó là đúng". Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự khôi phục danh dự hoặc quyền lợi, tiếp nối từ gốc sâu xa liên quan đến bảo vệ và khẳng định sự đúng đắn.
Từ "vindication" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà việc biện minh hay bảo vệ quan điểm cá nhân thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc triết học, ám chỉ việc chứng minh sự đúng đắn hoặc hợp lý của một quan điểm hay hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp