Bản dịch của từ Vindications trong tiếng Việt
Vindications

Vindications (Noun Countable)
The report provided vindications for the community's efforts in reducing crime.
Báo cáo đã đưa ra những biện minh cho nỗ lực của cộng đồng trong việc giảm tội phạm.
The judge's decision did not offer any vindications for the accused.
Quyết định của thẩm phán không đưa ra bất kỳ biện minh nào cho bị cáo.
What vindications did the activists present during the social justice rally?
Những biện minh nào mà các nhà hoạt động đã trình bày trong buổi biểu tình vì công bằng xã hội?
Họ từ
Từ "vindications" là danh từ số nhiều, có nghĩa là sự biện hộ hoặc sự chứng minh. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ việc bảo vệ hoặc biện luận cho một hành động, quan điểm hoặc niềm tin nào đó trước sự chỉ trích hay nghi ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm giữa hai vùng.
Từ "vindications" xuất phát từ gốc Latin "vindicatio", có nghĩa là "sự bảo vệ" hoặc "khẳng định quyền lợi". Gốc từ này kết hợp với động từ "vindicare", nghĩa là "khôi phục", "bảo vệ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các khía cạnh pháp lý và triết học để chỉ việc khẳng định hoặc bảo vệ các quyền hoặc chính nghĩa. Ngày nay, "vindications" thường chỉ việc biện hộ, khẳng định chính đáng cho hành động hoặc quyết định nào đó.
Từ "vindications" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên môn và văn học của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị, hoặc pháp lý, khi điều gì đó được biện minh hoặc bênh vực. Người nói có thể sử dụng từ này để chỉ việc khẳng định tính chính đáng của một hành động hoặc quan điểm trong các bài luận hoặc tranh luận chuyên sâu.