Bản dịch của từ Vindictive trong tiếng Việt
Vindictive
Vindictive (Adjective)
Có hoặc thể hiện mong muốn trả thù mạnh mẽ hoặc vô lý.
Having or showing a strong or unreasoning desire for revenge.
She received a low score due to her vindictive attitude.
Cô ấy nhận được điểm thấp vì thái độ trả thù của mình.
He avoided working with vindictive colleagues.
Anh ta tránh làm việc với đồng nghiệp thích trả thù.
Did the vindictive behavior affect your IELTS writing performance?
Hành vi trả thù có ảnh hưởng đến hiệu suất viết IELTS của bạn không?
Dạng tính từ của Vindictive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vindictive Hận thù | More vindictive Hận thù hơn | Most vindictive Hận thù nhất |
Họ từ
Tính từ "vindictive" chỉ một thái độ hoặc hành động mang tính thù hằn, trả thù hoặc có động cơ muốn gây hại cho người khác, thường xuất phát từ sự tức giận hoặc bị tổn thương. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "vindictive" với cùng một cách phát âm /vɪnˈdɪk.tɪv/. Từ này thường được dùng trong văn viết và nói để miêu tả những hành động hoặc nhân cách có xu hướng trả thù.
Từ "vindictive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vindictivus", có nghĩa là "trả thù" hoặc "đòi lại". Từ này bắt nguồn từ động từ "vindicāre", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "trả thù". Trong lịch sử, khái niệm này thể hiện sự khao khát muốn đòi lại công bằng hoặc trả đũa sau khi bị tổn thương. Ngày nay, "vindictive" được sử dụng để chỉ một người hoặc hành động có tâm lý trả thù mạnh mẽ, thể hiện sự ác ý và thiếu khoan dung với người khác.
Từ "vindictive" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài viết và bài nói, khi thảo luận về tính cách con người hoặc trong các ngữ cảnh mô tả hành vi trả thù. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí, và phân tích tâm lý, khi mô tả các nhân vật hoặc tình huống mà sự thù hận và mong muốn trả thù đóng vai trò trung tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp