Bản dịch của từ Vinew trong tiếng Việt

Vinew

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vinew (Noun)

vˈɪnu
vˈɪnu
01

(từ cũ) sự mốc meo, mốc meo.

Obsolete moldiness mould.

Ví dụ

The old library had a vinew smell from the damp books.

Thư viện cũ có mùi vinew từ những cuốn sách ẩm ướt.

There wasn't any vinew in the new community center.

Không có vinew nào trong trung tâm cộng đồng mới.

Is there a vinew issue in the local housing project?

Có vấn đề vinew nào trong dự án nhà ở địa phương không?

Vinew (Verb)

vˈɪnu
vˈɪnu
01

(lỗi thời) trở nên mốc meo.

Obsolete to become musty or mouldy.

Ví dụ

The old social media platform vinew after losing many users last year.

Nền tảng mạng xã hội cũ đã trở nên mốc meo sau khi mất nhiều người dùng năm ngoái.

The community did not vinew despite the new trends in social media.

Cộng đồng không trở nên mốc meo mặc dù có các xu hướng mới trên mạng xã hội.

Why did the social group vinew after the event in 2023?

Tại sao nhóm xã hội lại trở nên mốc meo sau sự kiện năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vinew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vinew

Không có idiom phù hợp