Bản dịch của từ Vino trong tiếng Việt
Vino

Vino (Noun)
Rượu, đặc biệt là rượu rẻ tiền hoặc kém chất lượng.
Wine, especially that which is cheap or of inferior quality.
During the party, they served vino instead of expensive wine.
Trong bữa tiệc, họ phục vụ rượu vino thay vì rượu đắt tiền.
At the gathering, everyone enjoyed a glass of vino together.
Tại buổi tụ tập, mọi người cùng nhau thưởng thức một ly rượu vino.
She preferred vino over champagne due to its affordability.
Cô ấy thích rượu vino hơn rượu sâm panh do giá cả phải chăng của nó.
Họ từ
Từ "vino", trong tiếng Ý, nghĩa là "rượu", đặc biệt là rượu vang. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và văn hóa. Trong tiếng Tây Ban Nha, "vino" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ định rõ hơn loại rượu nào. Trong tiếng Anh, "wine" được dùng phổ biến hơn và có thể phân biệt theo loại như "red wine" (rượu vang đỏ) và "white wine" (rượu vang trắng). Từ "vino" thường gợi lên sự cảm nhận về niềm vui và sự giao lưu văn hóa.
Từ "vino" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vinum", nghĩa là rượu hoặc nước nho. Trong lịch sử, "vinum" đã được sử dụng để chỉ chất lỏng có cồn được làm từ nho và sau này đã trở thành biểu tượng văn hóa cho sự thư giãn và kết nối xã hội. Ngày nay, "vino" trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý chỉ rượu, đặc biệt nhấn mạnh vào giá trị ẩm thực và văn hóa của sản phẩm này trong các bữa tiệc và sự kiện giao lưu.
Từ "vino" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh của đề tài văn hóa ẩm thực và xã hội, đặc biệt là trong các phần nói và viết của bài kiểm tra IELTS. Trong tiếng Anh, "vino" thường đề cập đến rượu vang, và có thể xuất hiện trong các tình huống như thảo luận về sự thưởng thức rượu vang, các lễ hội ẩm thực hoặc trong kinh doanh. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong văn hóa đương đại liên quan đến lối sống và nghệ thuật nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp