Bản dịch của từ Vino trong tiếng Việt

Vino

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vino (Noun)

vˈinoʊ
vˈinoʊ
01

Rượu, đặc biệt là rượu rẻ tiền hoặc kém chất lượng.

Wine, especially that which is cheap or of inferior quality.

Ví dụ

During the party, they served vino instead of expensive wine.

Trong bữa tiệc, họ phục vụ rượu vino thay vì rượu đắt tiền.

At the gathering, everyone enjoyed a glass of vino together.

Tại buổi tụ tập, mọi người cùng nhau thưởng thức một ly rượu vino.

She preferred vino over champagne due to its affordability.

Cô ấy thích rượu vino hơn rượu sâm panh do giá cả phải chăng của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vino/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vino

Không có idiom phù hợp