Bản dịch của từ Vint trong tiếng Việt

Vint

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vint (Verb)

vɪnt
vˈɪnt
01

Sản xuất (rượu hoặc đồ uống có cồn khác)

Produce (wine or another alcoholic drink)

Ví dụ

The vineyard produces high-quality wine every year for local festivals.

Vườn nho sản xuất rượu chất lượng cao mỗi năm cho lễ hội địa phương.

They do not produce any alcoholic drinks during the dry season.

Họ không sản xuất bất kỳ đồ uống có cồn nào trong mùa khô.

Do local wineries produce enough wine for the summer events?

Các nhà máy rượu địa phương có sản xuất đủ rượu cho các sự kiện mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vint

Không có idiom phù hợp