Bản dịch của từ Vint trong tiếng Việt
Vint

Vint (Verb)
The vineyard produces high-quality wine every year for local festivals.
Vườn nho sản xuất rượu chất lượng cao mỗi năm cho lễ hội địa phương.
They do not produce any alcoholic drinks during the dry season.
Họ không sản xuất bất kỳ đồ uống có cồn nào trong mùa khô.
Do local wineries produce enough wine for the summer events?
Các nhà máy rượu địa phương có sản xuất đủ rượu cho các sự kiện mùa hè không?
Từ "vint" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực cơ khí, chỉ một loại ren vặn dùng để liên kết hoặc điều chỉnh các bộ phận với nhau. Trong tiếng Anh, "vint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nhưng không phổ biến như một từ riêng lẻ. Đáng lưu ý, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, vì nó chủ yếu tồn tại trong ngữ cảnh chuyên sâu mà không xuất hiện trong ngôn ngữ thường ngày.
Từ "vint" bắt nguồn từ từ Latinh "vintum", có nghĩa là "đường dây" hoặc "sợi dây". Nguồn gốc từ này đã liên quan đến ngành công nghiệp rượu, trong đó "vint" chỉ về quá trình lên men. Trong lịch sử, "vint" được sử dụng để chỉ những sản phẩm rượu vang được sản xuất trong một mùa vụ nhất định, dẫn đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến sản xuất và thưởng thức rượu vang. Sự kết nối giữa lịch sử và hiện tại cho thấy tầm quan trọng của "vint" trong văn hóa ẩm thực.
Từ "vint" không thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hầu như không được sử dụng, vì nó chủ yếu thuộc về ngôn ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "vint" thường được sử dụng để chỉ các loại bu lông hoặc chi tiết máy trong ngành công nghiệp chế tạo. Do đó, từ này có tính chất chuyên môn cao và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.