Bản dịch của từ Virement trong tiếng Việt
Virement
Noun [U/C]
Virement (Noun)
vˈɑɪəmn̩t
vˈɑɪəmn̩t
01
Quá trình chuyển các mục từ tài khoản tài chính này sang tài khoản tài chính khác.
The process of transferring items from one financial account to another.
Ví dụ
She requested a virement from her savings account to her checking account.
Cô ấy yêu cầu một virement từ tài khoản tiết kiệm sang tài khoản thanh toán của mình.
The company made a virement to pay for the social event expenses.
Công ty đã thực hiện một virement để thanh toán chi phí sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Virement
Không có idiom phù hợp