Bản dịch của từ Virement trong tiếng Việt
Virement

Virement (Noun)
Quá trình chuyển các mục từ tài khoản tài chính này sang tài khoản tài chính khác.
The process of transferring items from one financial account to another.
She requested a virement from her savings account to her checking account.
Cô ấy yêu cầu một virement từ tài khoản tiết kiệm sang tài khoản thanh toán của mình.
The company made a virement to pay for the social event expenses.
Công ty đã thực hiện một virement để thanh toán chi phí sự kiện xã hội.
John needed a virement to cover the costs of his volunteer work.
John cần một virement để chi trả chi phí cho công việc tình nguyện của mình.
Virement là thuật ngữ trong kế toán, đề cập đến việc điều chuyển hoặc chuyển khoản ngân quỹ từ một mục này sang một mục khác trong cùng một tổ chức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính để chỉ hành động thay đổi phân bổ ngân sách. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ virement nhưng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương có thể được diễn đạt là "fund transfer".
Từ "virement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "virer", có nghĩa là "quay" hoặc "chuyển". Từ này bắt nguồn từ thán từ Latin "vertere", cũng mang nghĩa "xoay quanh". Lịch sử sử dụng của "virement" liên quan đến các thao tác tài chính, đặc biệt là việc chuyển nhượng ngân sách hoặc tiền tệ giữa các tài khoản hoặc mục đích khác nhau. Ngày nay, "virement" thường dùng trong lĩnh vực kế toán và quản lý tài chính, phản ánh sự chuyển động linh hoạt của tài nguyên.
Từ "virement" thường nhấn mạnh vào lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến chuyển khoản, điều chỉnh ngân sách hoặc chuyển tiền giữa các tài khoản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn so với các thuật ngữ tài chính phổ biến khác, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài nghe liên quan đến quản lý tài chính. Từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngân hàng, kế toán và tài chính doanh nghiệp.