Bản dịch của từ Visceral trong tiếng Việt

Visceral

Adjective

Visceral (Adjective)

vˈɪsɚl
vˈɪsəɹl
01

Liên quan đến cảm xúc sâu sắc bên trong hơn là trí tuệ.

Relating to deep inward feelings rather than to the intellect.

Ví dụ

Her visceral reaction to the movie was tears and laughter.

Phản ứng nội tâm của cô ấy với bộ phim là nước mắt và tiếng cười.

The artist's paintings evoke a visceral response from viewers.

Bức tranh của nghệ sĩ gợi lên phản ứng nội tâm từ người xem.

The book's description of loss resonated with readers on a visceral level.

Sự mô tả về sự mất mát trong cuốn sách gây ấn tượng sâu sắc với độc giả.

02

Liên quan đến nội tạng.

Relating to the viscera.

Ví dụ

The visceral response to the social issue was intense.

Phản ứng nội tạng đối với vấn đề xã hội rất mãnh liệt.

Her visceral connection to the social cause drove her activism.

Mối liên kết nội tạng của cô ấy với nguyên nhân xã hội thúc đẩy hoạt động chính trị của cô ấy.

The artist's visceral artwork aimed to evoke strong emotions in viewers.

Tác phẩm nghệ thuật nội tạng của nghệ sĩ nhằm tạo ra cảm xúc mạnh mẽ cho người xem.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visceral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visceral

Không có idiom phù hợp