Bản dịch của từ Visceral trong tiếng Việt
Visceral
Visceral (Adjective)
Her visceral reaction to the movie was tears and laughter.
Phản ứng nội tâm của cô ấy với bộ phim là nước mắt và tiếng cười.
The artist's paintings evoke a visceral response from viewers.
Bức tranh của nghệ sĩ gợi lên phản ứng nội tâm từ người xem.
The book's description of loss resonated with readers on a visceral level.
Sự mô tả về sự mất mát trong cuốn sách gây ấn tượng sâu sắc với độc giả.
Liên quan đến nội tạng.
Relating to the viscera.
The visceral response to the social issue was intense.
Phản ứng nội tạng đối với vấn đề xã hội rất mãnh liệt.
Her visceral connection to the social cause drove her activism.
Mối liên kết nội tạng của cô ấy với nguyên nhân xã hội thúc đẩy hoạt động chính trị của cô ấy.
The artist's visceral artwork aimed to evoke strong emotions in viewers.
Tác phẩm nghệ thuật nội tạng của nghệ sĩ nhằm tạo ra cảm xúc mạnh mẽ cho người xem.
Họ từ
Từ "visceral" xuất phát từ tiếng Latinh "viscera", có nghĩa là nội tạng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả những cảm xúc mạnh mẽ, mang tính bản năng hoặc sâu sắc, thường không thông qua lý trí. Trong ngữ cảnh y khoa, "visceral" chỉ các vấn đề liên quan đến nội tạng. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phổ biến giữa các lĩnh vực.
Từ "visceral" có nguồn gốc từ từ Latin "visceralis", có nghĩa là "thuộc về nội tạng". "Visceralis" xuất phát từ "viscera", chỉ các cơ quan bên trong cơ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được dùng để chỉ cảm xúc mãnh liệt, sâu sắc và thường không mang tính lý trí, tương tự như những phản ứng tự nhiên, bản năng của con người. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa cảm xúc và các cơ quan nội tạng trong cách mà con người trải nghiệm và diễn đạt cảm xúc.
Từ "visceral" thường xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng sinh lý. Từ này còn thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và văn học để mô tả cảm xúc sâu sắc hoặc trải nghiệm mang tính bản năng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong IELTS không quá phổ biến so với các từ vựng thông dụng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp