Bản dịch của từ Visigoth trong tiếng Việt

Visigoth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visigoth (Noun)

vˈɪzəgɑɵ
vˈɪzəgɑɵ
01

Một thành viên của nhóm người goth phía tây đã thành lập vương quốc visigothic ở bán đảo iberia.

A member of the western group of goths that founded the visigothic kingdom in the iberian peninsula.

Ví dụ

The Visigoth kingdom influenced early Spanish culture and society significantly.

Vương quốc Visigoth đã ảnh hưởng lớn đến văn hóa và xã hội Tây Ban Nha.

Many believe the Visigoths did not fully integrate into local communities.

Nhiều người tin rằng người Visigoth đã không hoàn toàn hòa nhập vào cộng đồng địa phương.

Did the Visigoths establish lasting social structures in Iberia during their reign?

Người Visigoth có thiết lập được các cấu trúc xã hội bền vững ở Iberia trong thời gian trị vì không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visigoth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visigoth

Không có idiom phù hợp