Bản dịch của từ Vision loss trong tiếng Việt
Vision loss
Noun [U/C]

Vision loss(Noun)
vˈɪʒən lˈɔs
vˈɪʒən lˈɔs
01
Trải nghiệm giảm khả năng nhìn thấy hoặc không còn khả năng nhìn thấy.
The experience of seeing less or not being able to see at all.
Ví dụ
02
Sự suy giảm hoặc cản trở khả năng nhìn rõ.
The impairment or reduction of the ability to see clearly.
Ví dụ
