Bản dịch của từ Visual-representation trong tiếng Việt
Visual-representation

Visual-representation (Noun)
Một hình ảnh, hình ảnh hoặc sơ đồ được sử dụng để thể hiện thông tin một cách trực quan.
A picture image or diagram used to represent information visually.
Visual representations can help make complex data easier to understand.
Biểu đồ hình ảnh có thể giúp làm cho dữ liệu phức tạp dễ hiểu hơn.
Not everyone is good at creating clear visual representations of statistics.
Không phải ai cũng giỏi trong việc tạo ra biểu đồ hình ảnh rõ ràng về thống kê.
Do you think visual representations are essential in presenting research findings?
Bạn có nghĩ rằng biểu đồ hình ảnh là cần thiết trong việc trình bày kết quả nghiên cứu không?
Khái niệm "visual representation" chỉ đến việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ hoặc đồ họa để truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và nghiên cứu khoa học để hỗ trợ trong việc trực quan hóa dữ liệu hoặc khái niệm phức tạp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong mục đích sử dụng: Anh thường sử dụng trong giáo dục, trong khi Mỹ thiên về ứng dụng công nghệ và truyền thông.
Từ "visual-representation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "vis" có nghĩa là "nhìn" và "repraesentare" nghĩa là "đại diện" hoặc "trình bày". Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực mỹ thuật và giao tiếp thị giác, nhằm chỉ việc mô tả hoặc tái hiện những ý tưởng, khái niệm qua hình ảnh. Khái niệm hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của hình ảnh trong việc truyền đạt thông tin, phản ánh sự phát triển của công nghệ hình ảnh và truyền thông hiện đại.
Thuật ngữ "visual representation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả và phân tích đồ thị hoặc biểu đồ. Trong các lĩnh vực học thuật như nghệ thuật, thiết kế đồ họa và khoa học dữ liệu, cụm từ này được sử dụng để chỉ cách thức hiện thực hóa thông tin một cách trực quan. Nó cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu và báo cáo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin hiệu quả thông qua hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp