Bản dịch của từ Visual-representation trong tiếng Việt

Visual-representation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual-representation (Noun)

vˌɪsəwˌɛɹəstɛnlˈeɪʃən
vˌɪsəwˌɛɹəstɛnlˈeɪʃən
01

Một hình ảnh, hình ảnh hoặc sơ đồ được sử dụng để thể hiện thông tin một cách trực quan.

A picture image or diagram used to represent information visually.

Ví dụ

Visual representations can help make complex data easier to understand.

Biểu đồ hình ảnh có thể giúp làm cho dữ liệu phức tạp dễ hiểu hơn.

Not everyone is good at creating clear visual representations of statistics.

Không phải ai cũng giỏi trong việc tạo ra biểu đồ hình ảnh rõ ràng về thống kê.

Do you think visual representations are essential in presenting research findings?

Bạn có nghĩ rằng biểu đồ hình ảnh là cần thiết trong việc trình bày kết quả nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visual-representation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visual-representation

Không có idiom phù hợp