Bản dịch của từ Vitelline trong tiếng Việt
Vitelline

Vitelline (Adjective)
The vitelline membrane protects the embryo during its early development.
Màng vitelline bảo vệ phôi trong giai đoạn phát triển sớm.
The researchers did not find significant vitelline structures in the samples.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy cấu trúc vitelline đáng kể trong các mẫu.
Are vitelline organs essential for the growth of embryos in eggs?
Các cơ quan vitelline có cần thiết cho sự phát triển của phôi trong trứng không?
Từ "vitelline" xuất phát từ tiếng La tinh "vitellus", có nghĩa là lòng đỏ trứng. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này mô tả các thành phần hoặc chức năng liên quan đến lòng đỏ trứng, thường đề cập đến các cấu trúc trong quá trình phát triển phôi. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "vitelline" bắt nguồn từ tiếng Latin "vitellinus", có nghĩa là "liên quan đến lòng đỏ trứng" (vitellus). Thời kỳ Phục hưng, từ này được sử dụng để mô tả các đặc điểm liên quan đến lòng đỏ trong ngữ cảnh sinh học. Ngày nay, "vitelline" thường chỉ các cấu trúc hoặc tính chất liên quan đến trứng, đặc biệt trong nghiên cứu phôi sinh học, thể hiện sự kết nối rõ ràng giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "vitelline" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó liên quan chủ yếu đến sinh học và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về trứng và dinh dưỡng tế bào, ám chỉ đến lớp màng bảo vệ hoặc các thành phần của lòng đỏ trứng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu về sinh học phát triển.