Bản dịch của từ Vitelline trong tiếng Việt

Vitelline

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitelline (Adjective)

vɪtˈɛlɪn
vɪtˈɛlɪn
01

Liên quan đến lòng đỏ (hoặc túi noãn hoàng) của trứng hoặc phôi, hoặc liên quan đến cơ quan sản xuất lòng đỏ.

Relating to the yolk or yolk sac of an egg or embryo or to yolkproducing organs.

Ví dụ

The vitelline membrane protects the embryo during its early development.

Màng vitelline bảo vệ phôi trong giai đoạn phát triển sớm.

The researchers did not find significant vitelline structures in the samples.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy cấu trúc vitelline đáng kể trong các mẫu.

Are vitelline organs essential for the growth of embryos in eggs?

Các cơ quan vitelline có cần thiết cho sự phát triển của phôi trong trứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitelline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitelline

Không có idiom phù hợp