Bản dịch của từ Vitrectomy trong tiếng Việt
Vitrectomy

Vitrectomy (Noun)
Vitrectomy is essential for patients with severe diabetic retinopathy.
Vitrectomy rất cần thiết cho bệnh nhân bị bệnh võng mạc tiểu đường nặng.
Many people do not understand what vitrectomy involves.
Nhiều người không hiểu vitrectomy bao gồm những gì.
Is vitrectomy a common procedure in eye hospitals?
Vitrectomy có phải là một thủ tục phổ biến ở bệnh viện mắt không?
Vitrectomy là một thủ thuật phẫu thuật nhãn khoa nhằm loại bỏ thể thủy tinh của mắt, thường được thực hiện để điều trị các bệnh lý về võng mạc, như xuất huyết nội nhãn hoặc bong võng mạc. Thủ thuật này có thể được thực hiện theo hai phương pháp chính: vitrectomy cắt bỏ và vitrectomy qua da. Mặc dù thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, song ý nghĩa và mục đích của vitrectomy vẫn đồng nhất trong cả hai nền văn hóa.
Từ "vitrectomy" xuất phát từ hai thành phần trong tiếng Latin: "vitreus" có nghĩa là "thủy tinh" và "ectomy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ektomē", nghĩa là "cắt bỏ". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ quy trình phẫu thuật cắt bỏ thể kính của mắt. Vitrectomy xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20 và đã trở thành một kỹ thuật quan trọng trong điều trị các bệnh lý võng mạc, kết nối rõ ràng giữa nguyên căn từ ngữ và ứng dụng trong thực tiễn y khoa hiện nay.
Từ "vitrectomy" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi chủ đề thường xoay quanh cuộc sống hàng ngày và các vấn đề xã hội. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các chuyên ngành nhãn khoa để mô tả thủ thuật phẫu thuật loại bỏ thủy dịch và mô trong khoang thủy tinh của mắt. Các tình huống phổ biến gồm thảo luận về các phương pháp điều trị các bệnh lý về mắt như bong võng mạc hay chảy máu trong qua các buổi hội thảo y tế hoặc báo cáo nghiên cứu.