Bản dịch của từ Vitrectomy trong tiếng Việt

Vitrectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitrectomy (Noun)

vɨtɹˈʌktəmi
vɨtɹˈʌktəmi
01

Phẫu thuật loại bỏ thủy tinh thể khỏi nhãn cầu.

The surgical operation of removing the vitreous humour from the eyeball.

Ví dụ

Vitrectomy is essential for patients with severe diabetic retinopathy.

Vitrectomy rất cần thiết cho bệnh nhân bị bệnh võng mạc tiểu đường nặng.

Many people do not understand what vitrectomy involves.

Nhiều người không hiểu vitrectomy bao gồm những gì.

Is vitrectomy a common procedure in eye hospitals?

Vitrectomy có phải là một thủ tục phổ biến ở bệnh viện mắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitrectomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitrectomy

Không có idiom phù hợp