Bản dịch của từ Vocab trong tiếng Việt
Vocab

Vocab (Noun)
(thông tục) từ vựng, đặc biệt là từ vựng có được khi học một ngôn ngữ.
Informal vocabulary especially that acquired while learning a language.
She expanded her vocab by reading books.
Cô ấy mở rộng từ vựng bằng cách đọc sách.
He didn't improve his vocab for the IELTS test.
Anh ấy không cải thiện từ vựng cho bài kiểm tra IELTS.
Did you practice using new vocabs in your speaking test?
Bạn đã thực hành sử dụng từ vựng mới trong bài thi nói chưa?
Từ "vocab" là viết tắt của từ "vocabulary", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và học ngôn ngữ để chỉ tập hợp các từ trong một ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, "vocab" chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp không chính thức và có thể được áp dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "vocabulary" là dạng chính thức hơn thường được sử dụng trong văn bản học thuật và chuyên ngành.
Từ "vocab" xuất phát từ từ Latinh "vocabulum", có nghĩa là "tên gọi" hay "từ ngữ". "Vocabulum" được hình thành từ gốc "vocare", nghĩa là "gọi" hay "kêu gọi". Từ này trở thành "vocabulary" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ tập hợp các từ trong một ngôn ngữ hoặc lĩnh vực cụ thể. Hiện nay, "vocab" được sử dụng phổ biến để chỉ kiến thức từ vựng của một cá nhân, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ và khả năng giao tiếp.
Từ "vocab" (vocabulary) trong các thành phần của kỳ thi IELTS có tần suất sử dụng vừa phải, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, "vocab" thường được dùng trong giáo dục, đặc biệt trong việc giảng dạy và học tập từ vựng ngôn ngữ, cũng như thông qua các ứng dụng học từ vựng trực tuyến. Việc hiểu và sử dụng đúng "vocab" là thiết yếu cho việc truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả.