Bản dịch của từ Vocal bands trong tiếng Việt
Vocal bands
Vocal bands (Noun)
Her vocal bands were strained after singing for three hours.
Dây thanh âm của cô ấy bị căng sau khi hát ba giờ.
Not taking care of your vocal bands can lead to vocal problems.
Không chăm sóc dây thanh âm của bạn có thể dẫn đến vấn đề về giọng nói.
Are your vocal bands strong enough for the upcoming performance?
Dây thanh âm của bạn có đủ mạnh cho buổi biểu diễn sắp tới không?
Strong vocal bands can help you speak clearly during the IELTS test.
Dây thanh âm mạnh giúp bạn nói rõ trong bài kiểm tra IELTS.
Weak vocal bands may affect your pronunciation in the speaking section.
Dây thanh âm yếu có thể ảnh hưởng đến cách phát âm của bạn trong phần nói.
Vocal bands là các nhóm nhạc chủ yếu sử dụng giọng hát mà không có nhạc cụ hỗ trợ, thường bao gồm nhiều giọng hát hòa quyện. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nhóm nhạc a cappella, trong đó các thành viên sản xuất âm thanh nhạc cụ bằng cách sử dụng giọng nói. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "vocal band" có thể được sử dụng tương đương, nhưng trong tiếng Anh Anh, cụm từ "vocal group" phổ biến hơn.
Từ "vocal" được xuất phát từ tiếng Latin "vocalis", mang nghĩa là "thuộc về giọng nói". Tiếng Latin "vox" có nghĩa là "giọng", thể hiện mối liên hệ giữa âm thanh và việc phát ra âm thanh bằng giọng nói con người. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ "vocal bands" đã được sử dụng để chỉ nhóm nhạc chuyên biểu diễn bằng giọng hát, không cần nhạc cụ. Việc này nhấn mạnh vai trò chủ đạo của giọng hát trong âm nhạc hiện đại.
Cụm từ "vocal bands" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nơi nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến âm nhạc hoặc biểu diễn nghệ thuật. Trong các tình huống khác, "vocal bands" thường được sử dụng để chỉ các nhóm nhạc chuyên biểu diễn chỉ bằng giọng hát, không có nhạc cụ. Các chủ đề thường gặp bao gồm âm nhạc a cappella, sự phát triển của các nhóm nhạc, và văn hóa âm nhạc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp