Bản dịch của từ Vocal bands trong tiếng Việt

Vocal bands

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocal bands (Noun)

vˈoʊkəl bˈændz
vˈoʊkəl bˈændz
01

Các nếp gấp của màng nhầy trong thanh quản rung động để tạo ra giọng nói.

The folds of mucous membrane in the larynx that vibrate to produce the voice.

Ví dụ

Her vocal bands were strained after singing for three hours.

Dây thanh âm của cô ấy bị căng sau khi hát ba giờ.

Not taking care of your vocal bands can lead to vocal problems.

Không chăm sóc dây thanh âm của bạn có thể dẫn đến vấn đề về giọng nói.

Are your vocal bands strong enough for the upcoming performance?

Dây thanh âm của bạn có đủ mạnh cho buổi biểu diễn sắp tới không?

Strong vocal bands can help you speak clearly during the IELTS test.

Dây thanh âm mạnh giúp bạn nói rõ trong bài kiểm tra IELTS.

Weak vocal bands may affect your pronunciation in the speaking section.

Dây thanh âm yếu có thể ảnh hưởng đến cách phát âm của bạn trong phần nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocal bands cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocal bands

Không có idiom phù hợp