Bản dịch của từ Vociferated trong tiếng Việt
Vociferated
Verb
Vociferated (Verb)
vəsˈɪfɚeɪtɨd
vəsˈɪfɚeɪtɨd
Ví dụ
The activists vociferated their demands during the city council meeting.
Các nhà hoạt động đã lớn tiếng yêu cầu trong cuộc họp hội đồng thành phố.
He did not vociferate his opinion at the community forum.
Anh ấy đã không lớn tiếng bày tỏ ý kiến tại diễn đàn cộng đồng.
Did the students vociferate their concerns about the new policy?
Các sinh viên có lớn tiếng bày tỏ lo ngại về chính sách mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vociferated
Không có idiom phù hợp