Bản dịch của từ Vociferated trong tiếng Việt
Vociferated

Vociferated (Verb)
The activists vociferated their demands during the city council meeting.
Các nhà hoạt động đã lớn tiếng yêu cầu trong cuộc họp hội đồng thành phố.
He did not vociferate his opinion at the community forum.
Anh ấy đã không lớn tiếng bày tỏ ý kiến tại diễn đàn cộng đồng.
Did the students vociferate their concerns about the new policy?
Các sinh viên có lớn tiếng bày tỏ lo ngại về chính sách mới không?
Họ từ
Từ "vociferated" là động từ, có nghĩa là phát ra âm thanh lớn hoặc kêu gọi một cách ồn ào, thường để biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ hoặc yêu cầu điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc trang trọng. Dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa, trong giao tiếp lời nói, người Mỹ có xu hướng sử dụng giọng điệu giản dị hơn so với phong cách trang trọng thường thấy ở người Anh.
Từ "vociferated" có nguồn gốc từ động từ Latin "vociferari", bao gồm "vox" (tiếng nói) và "ferre" (mang). Bên cạnh phát âm, từ này mang nghĩa biểu thị sự lớn tiếng, thường để thể hiện sự phản đối hoặc kháng cự. Xuất hiện vào thế kỷ 17 trong tiếng Anh, "vociferate" đã giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về sự phát ra âm thanh to lớn, thể hiện cảm xúc mãnh liệt, phản ánh đặc điểm của ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội.
Từ "vociferated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, cho thấy tần suất xuất hiện thấp. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc văn chương, miêu tả hành động hét lớn hoặc kêu gọi mạnh mẽ. Cụ thể, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tranh luận, chính trị hoặc các tình huống mô tả cảm xúc mãnh liệt, nơi người nói bày tỏ ý kiến một cách dứt khoát.