Bản dịch của từ Volatilized trong tiếng Việt

Volatilized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volatilized (Verb)

vˈɑlətəzəldz
vˈɑlətəzəldz
01

Chuyển hóa hoặc chuyển thành hơi.

Convert or be converted into vapor.

Ví dụ

The protest's energy volatilized into a powerful movement for change.

Năng lượng của cuộc biểu tình đã chuyển hóa thành một phong trào mạnh mẽ.

Social tensions did not volatilize into violence during the recent protests.

Căng thẳng xã hội không chuyển hóa thành bạo lực trong các cuộc biểu tình gần đây.

Did the excitement of the crowd volatilize into a lasting impact?

Liệu sự phấn khích của đám đông có chuyển hóa thành ảnh hưởng lâu dài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Volatilized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volatilized

Không có idiom phù hợp