Bản dịch của từ Volatilized trong tiếng Việt
Volatilized
Verb
Volatilized (Verb)
vˈɑlətəzəldz
vˈɑlətəzəldz
Ví dụ
The protest's energy volatilized into a powerful movement for change.
Năng lượng của cuộc biểu tình đã chuyển hóa thành một phong trào mạnh mẽ.
Social tensions did not volatilize into violence during the recent protests.
Căng thẳng xã hội không chuyển hóa thành bạo lực trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did the excitement of the crowd volatilize into a lasting impact?
Liệu sự phấn khích của đám đông có chuyển hóa thành ảnh hưởng lâu dài không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Volatilized
Không có idiom phù hợp