Bản dịch của từ Volatilized trong tiếng Việt
Volatilized

Volatilized (Verb)
The protest's energy volatilized into a powerful movement for change.
Năng lượng của cuộc biểu tình đã chuyển hóa thành một phong trào mạnh mẽ.
Social tensions did not volatilize into violence during the recent protests.
Căng thẳng xã hội không chuyển hóa thành bạo lực trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did the excitement of the crowd volatilize into a lasting impact?
Liệu sự phấn khích của đám đông có chuyển hóa thành ảnh hưởng lâu dài không?
Họ từ
Từ "volatilized" có nghĩa là quá trình mà một chất chuyển từ trạng thái rắn hoặc lỏng sang trạng thái khí, thường thông qua sự gia tăng nhiệt độ. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngành nghề: trong hóa học thường tập trung vào tính chất hóa học, trong khi trong ngành công nghiệp có thể liên quan đến quá trình sản xuất.
Từ "volatilized" có nguồn gốc từ động từ La tinh "volatilizare", xuất phát từ "volatilis", có nghĩa là "bay hơi" hoặc "không ổn định". Từ nguyên này chỉ sự chuyển đổi của một chất từ dạng rắn hoặc lỏng sang dạng khí. Trong ngữ cảnh hiện tại, "volatilized" được sử dụng để miêu tả quá trình bay hơi hoặc sự hình thành hơi trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp, phản ánh tính chất không ổn định và khả năng biến đổi của các chất hóa học.
Từ "volatilized" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc chuyên ngành như khoa học môi trường hoặc hóa học, tuy nhiên tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các quá trình hóa học hoặc vật lý. Từ này cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu và tài liệu chuyên môn liên quan đến sự bốc hơi hoặc chuyển đổi chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp