Bản dịch của từ Voluble trong tiếng Việt

Voluble

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voluble (Adjective)

vˈɑljəbl
vˈɑljəbl
01

(của một người) nói trôi chảy, dễ dàng hoặc không ngừng.

Of a person talking fluently readily or incessantly.

Ví dụ

She is a voluble speaker at social gatherings.

Cô ấy là người nói nhiều tại các buổi tụ tập xã hội.

His voluble nature makes him popular in social circles.

Tính cách nói nhiều của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong giới xã hội.

The voluble host kept the conversation lively at the social event.

Người dẫn chương trình nói nhiều đã giữ cuộc trò chuyện sôi nổi tại sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Voluble (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Voluble

Dễ tan

More voluble

Dễ hòa tan hơn

Most voluble

Dễ tan nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voluble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voluble

Không có idiom phù hợp