Bản dịch của từ Volunteerism trong tiếng Việt

Volunteerism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volunteerism (Noun)

vɔlntˈɪɹɪzəm
vɔlntˈɪɹɪzəm
01

Việc sử dụng hoặc tham gia lao động tình nguyện, đặc biệt là trong các dịch vụ cộng đồng.

The use or involvement of volunteer labour especially in community services.

Ví dụ

Volunteerism is essential for community development.

Tình nguyện là cần thiết cho phát triển cộng đồng.

Some people underestimate the impact of volunteerism in society.

Một số người đánh giá thấp tác động của tình nguyện trong xã hội.

Is volunteerism encouraged in your country for social projects?

Liệu tình nguyện có được khuyến khích trong nước bạn cho các dự án xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/volunteerism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volunteerism

Không có idiom phù hợp