Bản dịch của từ Voodoo doll trong tiếng Việt
Voodoo doll

Voodoo doll (Noun)
She made a voodoo doll to curse her enemy.
Cô ấy làm một con búp bê voodoo để nguyền rủa kẻ thù của mình.
The voodoo doll was found near the riverbank.
Con búp bê voodoo được tìm thấy gần bờ sông.
He believed the voodoo doll brought bad luck.
Anh ấy tin rằng con búp bê voodoo mang lại điều xui xẻo.
Dạng danh từ của Voodoo doll (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voodoo doll | Voodoo dolls |
Búp bê voodoo (voodoo doll) là một hình tượng phổ biến trong văn hóa dân gian của các nền văn hóa Tây Phi và Haiti, thường được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh. Búp bê này thường được làm từ vải, đất hoặc vật liệu tự nhiên và được cho là có khả năng tác động đến người khác thông qua việc châm chích hoặc thao tác trên nó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "voodoo doll" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "vodou" và tiếng Creole Haiti, chỉ về một hệ thống tôn giáo dân gian có nguồn gốc từ Tây Phi. Khái niệm búp bê voodoo bắt nguồn từ việc sử dụng hình nộm trong các nghi lễ để ảnh hưởng tới người khác thông qua biểu tượng. Thực hành này thể hiện sự kết nối giữa cơ thể và linh hồn, bổ sung cho ý nghĩa hiện tại của búp bê voodoo như là một biểu tượng của quyền lực tâm linh và niềm tin tôn giáo trong văn hóa dân gian.
Thuật ngữ "voodoo doll" có độ phổ biến tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa dân gian hoặc tôn giáo, nhưng không phải là chủ đề chính. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về tín ngưỡng hoặc huyền bí. Trong các ngữ cảnh khác, "voodoo doll" thường được nhắc đến khi đề cập đến các nghi lễ tôn thờ của Voodoo, hoặc trong các tác phẩm văn hóa đại chúng, như phim ảnh và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp