Bản dịch của từ Voyageur trong tiếng Việt
Voyageur

Voyageur (Noun)
The voyageur transported goods across the Great Lakes during the fur trade.
Người lái thuyền đã vận chuyển hàng hóa qua Hồ Lớn trong thương mại lông thú.
The voyageur did not work alone; he had a crew with him.
Người lái thuyền không làm việc một mình; anh ấy có một đội ngũ.
Did the voyageur travel to Montreal for the fur trading posts?
Người lái thuyền có đi đến Montreal để tới các trạm thương mại lông thú không?
Từ "voyageur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "người du hành" hoặc "người đi biển". Trong bối cảnh lịch sử Bắc Mỹ, từ này thường chỉ đến những người thương nhân và thuyền trưởng Pháp có vai trò quan trọng trong ngành buôn bán lông thú tại thế kỷ 17 và 18. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các chỉ dẫn về lịch sử và văn hóa, đặc biệt trong các tài liệu và nghiên cứu về di sản Pháp tại Canada.
Từ "voyageur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ danh từ "voyage" có nghĩa là "hành trình, chuyến đi", xuất phát từ tiếng Latin "viaticum", nghĩa là "chuyến đi" hoặc "hành lý cho chuyến đi". Trong bối cảnh lịch sử, "voyageur" chỉ những người lái thuyền và thương nhân trong ngành thương mại lông thú ở Bắc Mỹ, đặc biệt từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19. Ngày nay, từ này vẫn mang ý nghĩa liên quan đến việc đi du lịch và khám phá, thể hiện tinh thần phiêu lưu và khám phá.
Từ "voyageur" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những người du hành hoặc khám phá có liên quan đến các chuyến đi dài hạn, đặc biệt là trong văn hóa Bắc Mỹ, nơi nó mang ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh các nhà thám hiểm.