Bản dịch của từ Voyageur trong tiếng Việt

Voyageur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voyageur (Noun)

vwɑjɑʒˈɝɹ
vwɑjɑʒˈɝɹ
01

(ở canada) một người lái thuyền được các công ty lông thú thuê để vận chuyển hàng hóa và hành khách đến và đi từ các trạm buôn bán trên sông hồ.

In canada a boatman employed by the fur companies to transport goods and passengers to and from the trading posts on the lakes and rivers.

Ví dụ

The voyageur transported goods across the Great Lakes during the fur trade.

Người lái thuyền đã vận chuyển hàng hóa qua Hồ Lớn trong thương mại lông thú.

The voyageur did not work alone; he had a crew with him.

Người lái thuyền không làm việc một mình; anh ấy có một đội ngũ.

Did the voyageur travel to Montreal for the fur trading posts?

Người lái thuyền có đi đến Montreal để tới các trạm thương mại lông thú không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voyageur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voyageur

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.