Bản dịch của từ Vulgarization trong tiếng Việt

Vulgarization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulgarization (Noun)

vʌlgɚɪzˈeɪʃn
vʌlgɚɪzˈeɪʃn
01

Hành động tạo ra một điều gì đó thô tục về phong cách hoặc nội dung.

The act of making something vulgar in style or content.

Ví dụ

The vulgarization of art can harm its original beauty and meaning.

Việc làm cho nghệ thuật trở nên thô tục có thể làm hại vẻ đẹp và ý nghĩa ban đầu của nó.

The vulgarization of social media affects how we communicate effectively.

Việc làm cho mạng xã hội trở nên thô tục ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp hiệu quả.

Is the vulgarization of literature a growing trend in modern society?

Liệu việc làm cho văn học trở nên thô tục có phải là xu hướng đang gia tăng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vulgarization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulgarization

Không có idiom phù hợp