Bản dịch của từ Vulgarization trong tiếng Việt
Vulgarization

Vulgarization (Noun)
The vulgarization of art can harm its original beauty and meaning.
Việc làm cho nghệ thuật trở nên thô tục có thể làm hại vẻ đẹp và ý nghĩa ban đầu của nó.
The vulgarization of social media affects how we communicate effectively.
Việc làm cho mạng xã hội trở nên thô tục ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp hiệu quả.
Is the vulgarization of literature a growing trend in modern society?
Liệu việc làm cho văn học trở nên thô tục có phải là xu hướng đang gia tăng trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Khái niệm "vulgarization" (phi thô) chỉ quá trình làm cho một ý tưởng, ngôn ngữ, hoặc văn hóa trở nên phổ biến hơn nhưng có thể giảm sút về chất lượng hoặc sự tinh tế. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên trong ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến tính văn hóa hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường được áp dụng trong các khía cạnh thương mại và truyền thông đại chúng.
Từ "vulgarization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "vulgaris", có nghĩa là "thông thường" hoặc "người dân". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, khi các nhà trí thức bắt đầu dùng nó để chỉ quá trình đưa những kiến thức, ý tưởng phức tạp đến với công chúng một cách dễ hiểu hơn. Ngày nay, "vulgarization" chỉ việc giản lược thông tin chuyên môn thành những thuật ngữ dễ hiểu, nhằm mở rộng đối tượng tiếp cận và nâng cao hiểu biết chung.
Từ "vulgarization" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến quá trình làm giản đơn, phổ biến các khái niệm phức tạp, như vulgarization of science, hoặc trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật và văn hóa. "Vulgarization" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một ý tưởng trở nên dễ tiếp cận hơn, nhưng đồng thời có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc giảm giá trị của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp