Bản dịch của từ Wages after taxes trong tiếng Việt
Wages after taxes
Wages after taxes (Noun)
Many workers rely on wages after taxes for their daily expenses.
Nhiều công nhân phụ thuộc vào tiền lương sau thuế cho chi phí hàng ngày.
Not all jobs provide fair wages after taxes for their employees.
Không phải tất cả các công việc đều cung cấp mức lương công bằng sau thuế cho nhân viên.
Do you think wages after taxes are sufficient for living costs?
Bạn có nghĩ rằng tiền lương sau thuế đủ cho chi phí sinh hoạt không?
Wages after taxes (Preposition)
Sau khi khấu trừ thuế.
After the deduction of taxes.
Many workers receive low wages after taxes in the United States.
Nhiều công nhân nhận lương thấp sau thuế ở Hoa Kỳ.
Workers do not earn enough wages after taxes in many countries.
Công nhân không kiếm đủ lương sau thuế ở nhiều quốc gia.
What are the average wages after taxes in Vietnam?
Mức lương trung bình sau thuế ở Việt Nam là bao nhiêu?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wages after taxes cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp