Bản dịch của từ Wages after taxes trong tiếng Việt

Wages after taxes

Noun [U/C] Preposition

Wages after taxes (Noun)

wˈeɪdʒəz ˈæftɚ tˈæksəz
wˈeɪdʒəz ˈæftɚ tˈæksəz
01

Một khoản thanh toán thường xuyên cho nhân viên từ người sử dụng lao động.

A regular payment to an employee from an employer.

Ví dụ

Many workers rely on wages after taxes for their daily expenses.

Nhiều công nhân phụ thuộc vào tiền lương sau thuế cho chi phí hàng ngày.

Not all jobs provide fair wages after taxes for their employees.

Không phải tất cả các công việc đều cung cấp mức lương công bằng sau thuế cho nhân viên.

Do you think wages after taxes are sufficient for living costs?

Bạn có nghĩ rằng tiền lương sau thuế đủ cho chi phí sinh hoạt không?

Wages after taxes (Preposition)

wˈeɪdʒəz ˈæftɚ tˈæksəz
wˈeɪdʒəz ˈæftɚ tˈæksəz
01

Sau khi khấu trừ thuế.

After the deduction of taxes.

Ví dụ

Many workers receive low wages after taxes in the United States.

Nhiều công nhân nhận lương thấp sau thuế ở Hoa Kỳ.

Workers do not earn enough wages after taxes in many countries.

Công nhân không kiếm đủ lương sau thuế ở nhiều quốc gia.

What are the average wages after taxes in Vietnam?

Mức lương trung bình sau thuế ở Việt Nam là bao nhiêu?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wages after taxes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wages after taxes

Không có idiom phù hợp