Bản dịch của từ Wages after taxes trong tiếng Việt

Wages after taxes

Noun [U/C] Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wages after taxes(Noun)

wˈeɪdʒəz ˈæftɚ tˈæksəz
wˈeɪdʒəz ˈæftɚ tˈæksəz
01

Một khoản thanh toán thường xuyên cho nhân viên từ người sử dụng lao động.

A regular payment to an employee from an employer.

Ví dụ

Wages after taxes(Preposition)

wˈeɪdʒəz ˈæftɚ tˈæksəz
wˈeɪdʒəz ˈæftɚ tˈæksəz
01

Sau khi khấu trừ thuế.

After the deduction of taxes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh