Bản dịch của từ Wahine trong tiếng Việt
Wahine

Wahine (Noun)
Một phụ nữ maori hoặc polynesia (đặc biệt là người hawaii).
A maori or polynesian especially hawaiian woman.
The wahine organized a community event in Honolulu last Saturday.
Người phụ nữ tổ chức một sự kiện cộng đồng ở Honolulu thứ Bảy vừa qua.
Not every wahine attended the cultural festival in Maui this year.
Không phải mọi người phụ nữ đều tham dự lễ hội văn hóa ở Maui năm nay.
Did the wahine share her experiences at the social gathering last night?
Người phụ nữ có chia sẻ kinh nghiệm của cô tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?
"Wahine" là một từ gốc Māori, thường được dùng để chỉ phụ nữ trong ngữ cảnh văn hóa New Zealand. Trong tiếng Anh, từ này không có nhiều biến thể, nhưng khi sử dụng ở các quốc gia khác, ý nghĩa có thể được mở rộng để đề cập đến phụ nữ một cách tôn trọng hoặc trong các ngữ cảnh thể thao. Từ này thường được sử dụng trong những hoạt động văn hóa, xã hội để tôn vinh vai trò của phụ nữ trong cộng đồng Māori.
Từ "wahine" có nguồn gốc từ tiếng Maori, là ngôn ngữ của người Maori ở New Zealand. Trong ngữ cảnh truyền thống, "wahine" có nghĩa là "phụ nữ" hoặc "cô gái". Thuật ngữ này phản ánh vai trò và vị trí của phụ nữ trong xã hội Maori, nơi họ được tôn vinh và kính trọng. Ngày nay, "wahine" được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ những người phụ nữ Māori, nhấn mạnh bản sắc văn hóa và sức mạnh của họ trong cộng đồng.
Từ "wahine" là một thuật ngữ tiếng Māori chỉ phụ nữ, đặc biệt là trong các ngữ cảnh văn hóa của người Maori tại New Zealand. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực văn hóa, xã hội và lịch sử. Trong các tình huống khác, "wahine" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bản sắc văn hóa hoặc trong các sự kiện liên quan đến phụ nữ Māori, nhấn mạnh vai trò và sự đóng góp của họ trong cộng đồng.