Bản dịch của từ Polynesian trong tiếng Việt

Polynesian

Noun [U/C]Adjective

Polynesian (Noun)

01

Một người đến từ polynesia hoặc gốc polynesia

A person from polynesia or of polynesian descent

Ví dụ

Maui is home to many Polynesian cultural events and festivals each year.

Maui là nơi tổ chức nhiều sự kiện và lễ hội văn hóa Polynesian hàng năm.

Not every Polynesian community celebrates the same traditions and customs.

Không phải cộng đồng Polynesian nào cũng kỷ niệm những truyền thống và phong tục giống nhau.

Are you familiar with Polynesian history and its influence on Hawaii?

Bạn có quen thuộc với lịch sử Polynesian và ảnh hưởng của nó đến Hawaii không?

Polynesian (Adjective)

01

Liên quan đến polynesia hoặc con người, ngôn ngữ hoặc văn hóa của nó

Relating to polynesia or its people languages or cultures

Ví dụ

The Polynesian culture is rich in traditions and vibrant festivals.

Văn hóa Polynesia rất phong phú với các truyền thống và lễ hội sôi động.

Polynesian languages are not widely spoken outside of their regions.

Các ngôn ngữ Polynesia không được nói rộng rãi bên ngoài khu vực của họ.

Are Polynesian people involved in global social movements today?

Người Polynesia có tham gia vào các phong trào xã hội toàn cầu hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polynesian

Không có idiom phù hợp