Bản dịch của từ Polynesia trong tiếng Việt

Polynesia

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polynesia (Noun)

pɑlənˈiʒə
pɑlɪnˈiʒə
01

Các hòn đảo ở trung tâm và phía nam thái bình dương, bao gồm fiji, tonga, quần đảo cook và polynesia thuộc pháp.

The islands of the central and southern pacific ocean including fiji tonga the cook islands and french polynesia.

Ví dụ

Polynesia is known for its stunning beaches and vibrant culture.

Polynesia nổi tiếng với bãi biển tuyệt đẹp và văn hóa sôi động.

Many tourists visit Polynesia to experience traditional dances and music.

Nhiều du khách đến thăm Polynesia để trải nghiệm vũ điệu và âm nhạc truyền thống.

The people of Polynesia have a deep connection to the ocean.

Người dân Polynesia có mối liên kết sâu sắc với biển cả.

Polynesia (Noun Countable)

pɑlənˈiʒə
pɑlɪnˈiʒə
01

Một người bản địa, cư dân hoặc ngôn ngữ của polynesia.

A native inhabitant or language of polynesia.

Ví dụ

She is a Polynesia studying cultural anthropology.

Cô ấy là một người Polynesia đang nghiên cứu văn hóa nhân loại.

The Polynesias have a rich oral storytelling tradition.

Người Polynesia có một truyền thống kể chuyện miệng phong phú.

The Polynesia language is known for its melodic sound.

Ngôn ngữ Polynesia nổi tiếng với âm thanh du dương của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polynesia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polynesia

Không có idiom phù hợp