Bản dịch của từ Waiver trong tiếng Việt
Waiver

Waiver (Noun)
She requested a waiver for the membership fee at the club.
Cô ấy yêu cầu miễn giảm phí thành viên tại câu lạc bộ.
The waiver of the parking fine was approved by the council.
Việc miễn phí tiền phạt đỗ xe đã được hội đồng phê duyệt.
He received a waiver for the late submission of the report.
Anh ấy nhận được sự miễn giảm về việc nộp báo cáo muộn.
Dạng danh từ của Waiver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waiver | Waivers |
Họ từ
"Waiver" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động từ bỏ quyền lợi hoặc yêu cầu tiếp cận một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn bản pháp lý, American English thường dùng cụm từ "waiver of rights", trong khi British English có thể sử dụng "waiver of liability". Khái niệm này thường xuất hiện trong hợp đồng, nơi các bên có thể đồng ý từ bỏ một số yêu cầu pháp lý nhất định để đạt được thỏa thuận.
Từ "waiver" xuất phát từ gốc Latin "waivere", có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "nhượng bộ". Trong tiếng Pháp thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được biến đổi thành "waiver" với ngữ nghĩa tương tự. Năm 19, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động từ chối quyền lợi hoặc quyền năng. Sự liên thông giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất pháp lý và sự tự nguyện trong việc từ bỏ quyền lợi trong các giao dịch.
Từ "waiver" là một thuật ngữ pháp lý phổ biến, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm pháp lý. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh các hợp đồng, thỏa thuận hoặc khi bàn về các chính sách bảo hiểm. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như từ bỏ quyền lợi hoặc chấp thuận một điều kiện không có sự bồi thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp