Bản dịch của từ Walking ticket trong tiếng Việt
Walking ticket

Walking ticket (Phrase)
John is a walking ticket after missing three deadlines this month.
John đang ở trong tình trạng nguy hiểm sau khi bỏ lỡ ba hạn chót.
She is not a walking ticket; her performance is excellent.
Cô ấy không ở trong tình trạng nguy hiểm; hiệu suất của cô rất xuất sắc.
Is Tom considered a walking ticket due to his recent mistakes?
Tom có được coi là đang ở trong tình trạng nguy hiểm vì những sai lầm gần đây không?
"Walking ticket" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng không, chỉ loại vé máy bay cho phép hành khách có thể thay đổi hành trình trong một khoảng thời gian nhất định mà không cần phải đặt chỗ trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa, với sự phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ thường được thay thế bằng các cụm từ tương đương như "open ticket".
Thuật ngữ "walking ticket" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "walking" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "ambulare", có nghĩa là đi bộ. "Ticket" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "etiquette", có nghĩa là nhãn hoặc thẻ. Khái niệm "walking ticket" thường ám chỉ vé cho phép hành khách di chuyển trên một phương tiện mà không cần ngồi, từ đó phản ánh sự tự do và linh hoạt trong việc di chuyển trong không gian công cộng. Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện tính chất dịch chuyển của con người trong xã hội hiện đại.
"Walking ticket" là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó ít được sử dụng do không nằm trong từ vựng thông dụng. Trong phần Nói và Viết, khả năng xuất hiện của cụm từ này cũng tương tự, thường chỉ được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao thông công cộng hoặc đặt vé. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến du lịch, vận tải và sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp