Bản dịch của từ Walking ticket trong tiếng Việt

Walking ticket

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walking ticket (Phrase)

wˈɔkɨŋ tˈɪkət
wˈɔkɨŋ tˈɪkət
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả một người có nguy cơ bị sa thải khỏi công việc của họ.

A term used to describe a person who is in danger of being fired from their job.

Ví dụ

John is a walking ticket after missing three deadlines this month.

John đang ở trong tình trạng nguy hiểm sau khi bỏ lỡ ba hạn chót.

She is not a walking ticket; her performance is excellent.

Cô ấy không ở trong tình trạng nguy hiểm; hiệu suất của cô rất xuất sắc.

Is Tom considered a walking ticket due to his recent mistakes?

Tom có được coi là đang ở trong tình trạng nguy hiểm vì những sai lầm gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walking ticket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walking ticket

Không có idiom phù hợp