Bản dịch của từ Wall of water trong tiếng Việt

Wall of water

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wall of water (Idiom)

ˈwɔ.ləˈfwɔ.tɚ
ˈwɔ.ləˈfwɔ.tɚ
01

Một lượng nước quá lớn hoặc chất lỏng khác đang di chuyển nhanh chóng.

An overwhelming amount of water or other liquid that is moving quickly.

Ví dụ

The tsunami brought a wall of water to the coastal town.

Sóng thần mang đến một bức tường nước cho thị trấn ven biển.

The flash flood created a wall of water rushing down the valley.

Lũ lụt nhanh tạo ra một bức tường nước đang chảy xuống thung lũng.

The dam burst, sending a wall of water downstream.

Đập vỡ, gửi một bức tường nước xuống dòng nước hạ lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wall of water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wall of water

Không có idiom phù hợp