Bản dịch của từ Wallcovering trong tiếng Việt

Wallcovering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wallcovering (Noun)

01

Các vật liệu như giấy dán tường hoặc vải có họa tiết được sử dụng làm lớp phủ trang trí cho các bức tường nội thất.

Material such as wallpaper or textured fabric used as a decorative covering for interior walls.

Ví dụ

Many homes use wallcovering to enhance their social spaces attractively.

Nhiều ngôi nhà sử dụng vật liệu trang trí để làm đẹp không gian xã hội.

They did not choose wallcovering for the community center's main hall.

Họ đã không chọn vật liệu trang trí cho hội trường chính của trung tâm cộng đồng.

Is wallcovering popular in modern cafes and social gathering places?

Vật liệu trang trí có phổ biến trong các quán cà phê và nơi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wallcovering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wallcovering

Không có idiom phù hợp