Bản dịch của từ Wallcovering trong tiếng Việt
Wallcovering
Wallcovering (Noun)
Các vật liệu như giấy dán tường hoặc vải có họa tiết được sử dụng làm lớp phủ trang trí cho các bức tường nội thất.
Material such as wallpaper or textured fabric used as a decorative covering for interior walls.
Many homes use wallcovering to enhance their social spaces attractively.
Nhiều ngôi nhà sử dụng vật liệu trang trí để làm đẹp không gian xã hội.
They did not choose wallcovering for the community center's main hall.
Họ đã không chọn vật liệu trang trí cho hội trường chính của trung tâm cộng đồng.
Is wallcovering popular in modern cafes and social gathering places?
Vật liệu trang trí có phổ biến trong các quán cà phê và nơi gặp gỡ xã hội không?