Bản dịch của từ Wallcovering trong tiếng Việt
Wallcovering
Wallcovering (Noun)
Các vật liệu như giấy dán tường hoặc vải có họa tiết được sử dụng làm lớp phủ trang trí cho các bức tường nội thất.
Material such as wallpaper or textured fabric used as a decorative covering for interior walls.
Many homes use wallcovering to enhance their social spaces attractively.
Nhiều ngôi nhà sử dụng vật liệu trang trí để làm đẹp không gian xã hội.
They did not choose wallcovering for the community center's main hall.
Họ đã không chọn vật liệu trang trí cho hội trường chính của trung tâm cộng đồng.
Is wallcovering popular in modern cafes and social gathering places?
Vật liệu trang trí có phổ biến trong các quán cà phê và nơi gặp gỡ xã hội không?
"Wallcovering" là thuật ngữ chỉ các vật liệu được sử dụng để trang trí và bảo vệ bề mặt tường trong kiến trúc nội thất. Thuật ngữ này bao gồm giấy dán tường, vải dán tường, và các loại vật liệu khác. Trong tiếng Anh, "wallcovering" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh thường sử dụng từ "wallpaper" nhiều hơn.
Từ "wallcovering" có nguồn gốc từ hai phần: "wall" từ tiếng Anh cổ "weall", có nghĩa là "bức tường", và "covering" từ tiếng Anh cổ "cufor", có nghĩa là "vật che phủ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "cōverre", nghĩa là "che phủ". Trong lịch sử, "wallcovering" được sử dụng để chỉ các vật liệu như giấy hoặc vải dùng để trang trí trang trí tường, phản ánh ý nghĩa che phủ và trang trí của nó trong bối cảnh kiến trúc hiện đại.
Từ "wallcovering" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi viết và nói, khi đề cập đến thiết kế nội thất hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và trang trí, để chỉ các vật liệu dùng để bọc hoặc trang trí tường, như giấy dán tường, vải bọc tường, hoặc các loại vật liệu khác. Sự phổ biến của từ này gắn liền với các cuộc thảo luận về cải thiện không gian sống hoặc làm việc.