Bản dịch của từ Walter trong tiếng Việt

Walter

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walter (Noun)

wˈɔltɚ
wˈɑltəɹ
01

Một tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Walter is a popular name in many English-speaking countries.

Walter là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

My grandfather's name is Walter.

Tên của ông tôi là Walter.

Walter attended the social event last week.

Walter đã tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Walter (Noun Countable)

wˈɔltɚ
wˈɑltəɹ
01

Một nam đầy tớ trẻ tuổi.

A young male servant.

Ví dụ

Walter assists the guests at the social event.

Walter giúp đỡ khách mời tại sự kiện xã hội.

The wealthy family hired a new Walter for their mansion.

Gia đình giàu có thuê một Walter mới cho biệt thự của họ.

The young Walter was responsible for serving drinks to the guests.

Walter trẻ đó chịu trách nhiệm phục vụ đồ uống cho khách mời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walter

Không có idiom phù hợp