Bản dịch của từ Wan trong tiếng Việt
Wan

Wan (Adjective)
Nhạt nhẽo, không hứng thú.
Bland, uninterested.
She gave a wan smile at the social gathering.
Cô ấy cười một cách nhạt nhòa tại buổi tụ họa xã hội.
His wan expression showed his lack of interest in social events.
Biểu hiện nhạt nhòa của anh ấy cho thấy sự thiếu hứng thú với sự kiện xã hội.
The wan atmosphere at the party reflected the overall boredom.
Bầu không khí nhạt nhòa tại bữa tiệc phản ánh sự chán chường tổng thể.
The wan streetlights barely lit the dark alleyway.
Những đèn đường yếu ớt chỉ sáng nhẹ con hẻm tối.
Her wan smile showed her exhaustion after the long day.
Nụ cười yếu ớt của cô ấy thể hiện sự mệt mỏi sau cả ngày dài.
The wan moonlight cast a ghostly glow over the deserted park.
Ánh sáng trăng yếu ớt chiếu một tia sáng ma mị lên công viên hoang.
Trông xanh xao, ốm yếu.
Pale, sickly-looking.
Her wan complexion worried her friends.
Bà ấy lo lắng vì làn da mờ nhạt của mình.
The wan faces of the homeless reflected their hardships.
Gương mặt mờ nhạt của người vô gia cư phản ánh khó khăn của họ.
The wan light in the room added to the somber atmosphere.
Ánh sáng mờ nhạt trong phòng làm tăng thêm không khí u ám.
Dạng tính từ của Wan (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wan Wan | Wanner Nhăn nhó | Wannest mong mỏi nhất |
Wan (Noun)
Tính chất wan; sự suy nhược.
The quality of being wan; wanness.
Her wan appearance worried her friends.
Ngoại hình wan của cô ấy làm bạn bè lo lắng.
The doctor noticed the wan of the patient's skin.
Bác sĩ nhận thấy vẻ wan của da của bệnh nhân.
The wan of the community's spirit affected everyone negatively.
Sự wan của tinh thần cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến mọi người.
Họ từ
"Từ 'wan' có nghĩa là nhợt nhạt, thiếu sức sống hoặc không có màu sắc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ bề ngoài của con người hoặc vật thể, nhấn mạnh sự thiếu sức sống hoặc cảm xúc. Về phiên bản, 'wan' được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, nó thường gặp trong văn cảnh văn học hoặc miêu tả".
Từ "wan" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wanen", có nghĩa là "trở nên yếu ớt" hoặc "mờ nhạt". Latin gốc có thể liên quan đến từ "vānus", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có nội dung". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả tình trạng sức khỏe kém hoặc vẻ mặt không sức sống. Ngày nay, "wan" thường được dùng để chỉ vẻ ngoài nhợt nhạt, thiếu sức sống, phản ánh trạng thái tinh thần hoặc thể chất của một người.
Từ "wan" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự thiếu sức sống hoặc sức khỏe, như trong y học hoặc văn học. Tình huống sử dụng thường liên quan đến mô tả trạng thái thể chất của một người, nhất là khi họ trải qua stress, mệt mỏi hoặc bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp