Bản dịch của từ Wan trong tiếng Việt

Wan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wan (Adjective)

wˈɑn
wˈɑn
01

Nhạt nhẽo, không hứng thú.

Bland, uninterested.

Ví dụ

She gave a wan smile at the social gathering.

Cô ấy cười một cách nhạt nhòa tại buổi tụ họa xã hội.

His wan expression showed his lack of interest in social events.

Biểu hiện nhạt nhòa của anh ấy cho thấy sự thiếu hứng thú với sự kiện xã hội.

The wan atmosphere at the party reflected the overall boredom.

Bầu không khí nhạt nhòa tại bữa tiệc phản ánh sự chán chường tổng thể.

02

Mờ mờ, mờ nhạt.

Dim, faint.

Ví dụ

The wan streetlights barely lit the dark alleyway.

Những đèn đường yếu ớt chỉ sáng nhẹ con hẻm tối.

Her wan smile showed her exhaustion after the long day.

Nụ cười yếu ớt của cô ấy thể hiện sự mệt mỏi sau cả ngày dài.

The wan moonlight cast a ghostly glow over the deserted park.

Ánh sáng trăng yếu ớt chiếu một tia sáng ma mị lên công viên hoang.

03

Trông xanh xao, ốm yếu.

Pale, sickly-looking.

Ví dụ

Her wan complexion worried her friends.

Bà ấy lo lắng vì làn da mờ nhạt của mình.

The wan faces of the homeless reflected their hardships.

Gương mặt mờ nhạt của người vô gia cư phản ánh khó khăn của họ.

The wan light in the room added to the somber atmosphere.

Ánh sáng mờ nhạt trong phòng làm tăng thêm không khí u ám.

Dạng tính từ của Wan (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wan

Wan

Wanner

Nhăn nhó

Wannest

mong mỏi nhất

Wan (Noun)

wˈɑn
wˈɑn
01

Tính chất wan; sự suy nhược.

The quality of being wan; wanness.

Ví dụ

Her wan appearance worried her friends.

Ngoại hình wan của cô ấy làm bạn bè lo lắng.

The doctor noticed the wan of the patient's skin.

Bác sĩ nhận thấy vẻ wan của da của bệnh nhân.

The wan of the community's spirit affected everyone negatively.

Sự wan của tinh thần cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.