Bản dịch của từ Wanderer trong tiếng Việt

Wanderer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wanderer (Noun)

wˈɑndɚɚ
wˈɑndəɹəɹ
01

Người đi không mục đích; một khách du lịch.

A person who travels aimlessly; a traveller.

Ví dụ

The wanderer explored new cultures during his solo journey.

Kẻ lang thang khám phá văn hóa mới trong hành trình đơn độc của mình.

The wanderer met fellow travelers at the hostel in Paris.

Kẻ lang thang gặp gỡ những người đi du lịch khác tại nhà trọ ở Paris.

The wanderer's backpack was filled with memories from different countries.

Balo của kẻ lang thang đầy kỷ niệm từ các quốc gia khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wanderer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho topic Society
[...] Young people who spend too much time around shopping malls are missing out on important time that could be spent outdoors playing sport or participating in other recreational activities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho topic Society

Idiom with Wanderer

Không có idiom phù hợp