Bản dịch của từ Wanderer trong tiếng Việt

Wanderer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wanderer(Noun)

wˈɒndərɐ
ˈwɑndɝɝ
01

Một người du hành di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

A traveler who moves from place to place

Ví dụ
02

Một người lang thang hoặc đi bộ không mục đích.

A person who roams or wanders about

Ví dụ
03

Một người du lịch không mục đích, vô định.

A person who travels aimlessly a meanderer

Ví dụ