Bản dịch của từ Wanderer trong tiếng Việt
Wanderer

Wanderer (Noun)
The wanderer explored new cultures during his solo journey.
Kẻ lang thang khám phá văn hóa mới trong hành trình đơn độc của mình.
The wanderer met fellow travelers at the hostel in Paris.
Kẻ lang thang gặp gỡ những người đi du lịch khác tại nhà trọ ở Paris.
The wanderer's backpack was filled with memories from different countries.
Balo của kẻ lang thang đầy kỷ niệm từ các quốc gia khác nhau.
Họ từ
"Wanderer" là danh từ chỉ người di chuyển một cách tự do, không có đích đến cụ thể. Từ này thường mang ý nghĩa lãng mạn, biểu thị sự khám phá và tìm kiếm bản thân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này có thể gắn liền với những khái niệm văn hóa khác nhau: ở Anh, nó có thể được liên kết với dân du lịch, trong khi ở Mỹ, từ này có thể chỉ những người lang thang một cách tự do không có kế hoạch cụ thể.
Từ "wanderer" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wandrian", có gốc từ từ tiếng Đức cổ "wandarōn", có nghĩa là "đi không mục đích". Tiếng Latinh liên quan là "vagari", có nghĩa là "lang thang" hoặc "đi quanh". Với ý nghĩa hiện tại, "wanderer" chỉ những người đi không có đích đến cụ thể, biểu thị sự tìm kiếm hoặc khám phá. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh bản chất tự do và phiêu lưu trong hành trình của con người.
Từ "wanderer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi một số đoạn văn có thể đề cập đến chủ đề du lịch hoặc khám phá. Trong các ngữ cảnh khác, "wanderer" thường được sử dụng để mô tả những người phiêu bạc, những người tìm kiếm trải nghiệm mới hoặc tâm hồn tự do trong văn học và thơ ca. Từ này mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
