Bản dịch của từ Wank trong tiếng Việt

Wank

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wank (Noun)

wæŋk
wæŋk
01

Một hành động thủ dâm.

An act of masturbating.

Ví dụ

He was caught wanking in the public library.

Anh ta bị bắt wank ở thư viện công cộng.

She felt embarrassed after her brother found her wanking.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi anh trai phát hiện cô ấy wank.

The video of the man wanking went viral on social media.

Đoạn video về người đàn ông wank đã lan truyền trên mạng xã hội.

Dạng danh từ của Wank (Noun)

SingularPlural

Wank

Wanks

Wank (Verb)

wæŋk
wæŋk
01

(thường dùng với đàn ông) thủ dâm.

Typically used of a man masturbate.

Ví dụ

He wanks in his room every night.

Anh ấy thủ dâm trong phòng mỗi đêm.

The teenager was caught wanking in public.

Người thanh niên bị bắt thủ dâm trên đường phố.

She was shocked to see her husband wank openly.

Cô ấy sốc khi thấy chồng mình thủ dâm công khai.

Dạng động từ của Wank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wanking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wank

Không có idiom phù hợp