Bản dịch của từ Wanker trong tiếng Việt
Wanker

Wanker (Noun)
Một người đáng khinh (được sử dụng như một thuật ngữ lạm dụng chung).
A contemptible person (used as a general term of abuse).
He's such a wanker, always causing trouble in the neighborhood.
Anh ấy thật là một kẻ khinh bỉ, luôn gây rắc rối trong khu phố.
She called him a wanker after he insulted her at the party.
Cô gọi anh ấy là một kẻ khinh bỉ sau khi anh ấy xúc phạm cô tại bữa tiệc.
The wanker was banned from the community center for his behavior.
Kẻ khinh bỉ đã bị cấm vào trung tâm cộng đồng vì hành vi của mình.
Dạng danh từ của Wanker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wanker | Wankers |
Họ từ
Từ "wanker" là một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ một người đàn ông được cho là hèn kém hoặc vô dụng, thường mang ý nghĩa coi thường. Từ này có nguồn gốc từ hành động tự sướng. Trong tiếng Anh Mỹ, "wanker" ít phổ biến hơn và thường không được hiểu như ở Anh. Về mặt ngữ âm, nó được phát âm là /ˈwæŋ.kər/ trong cả hai biến thể, nhưng sự sử dụng và mức độ lịch sự khác nhau giữa hai ngôn ngữ.
Từ "wanker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wank", có nghĩa là "thủ dâm" và xuất phát từ dạng tiếng Đức cổ "wücken", cũng có ý nghĩa tương tự. Từ này được sử dụng chủ yếu tại Vương quốc Anh trong thế kỷ 20, mang ý nghĩa mô tả một người đàn ông yếu kém hoặc không có giá trị. Ngày nay, từ này thường được sử dụng như một thuật ngữ tục tĩu để chỉ trích hành vi hoặc tính cách của một cá nhân.
Từ "wanker" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thuộc về ngôn ngữ không chính thức và có phần thô tục, thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ trích hoặc khinh miệt ai đó, đặc biệt là trong văn hoá Anh, thể hiện sự không hài lòng hay coi thường. Tuy nhiên, do tính chất xúc phạm, việc sử dụng từ này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.