Bản dịch của từ Wapato trong tiếng Việt
Wapato

Wapato (Noun)
Wapato is a traditional food for many Native American tribes.
Wapato là món ăn truyền thống của nhiều bộ lạc người Mỹ bản địa.
Many people do not know about wapato's nutritional benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích dinh dưỡng của wapato.
Is wapato commonly used in modern social gatherings in America?
Wapato có được sử dụng phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội hiện đại ở Mỹ không?
Wapato (có tên khoa học là Sagittaria) là một chi thực vật thủy sinh thuộc họ Mần tưới (Alismataceae), thường gặp ở vùng đầm lầy và hồ nước. Loài này nổi bật với tuber làm thực phẩm, được khai thác và tiêu thụ bởi người bản địa Bắc Mỹ. Ở Mỹ, wapato thường được gọi là "duck potato", trong khi ở Vương quốc Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn. Cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, tuy nhiên, cả hai đều chỉ về cùng một loài thực vật.
Từ "wapato" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Algonquian, cụ thể là từ "wapat", có nghĩa là cây dương xỉ hoặc củ. Thuật ngữ này thường chỉ đến một loại củ ăn được từ cây ngoài nước, có tên khoa học là Sagittaria, phổ biến trong văn hóa thực phẩm của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ. Ngày nay, "wapato" được sử dụng để mô tả một loại thực phẩm truyền thống, phản ánh mối liên hệ văn hóa và sinh thái giữa con người và tài nguyên thiên nhiên.
Từ "wapato" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ đặc trưng liên quan đến thực vật và ẩm thực, cụ thể là các loại khoai lang dưới nước. Trong các ngữ cảnh khác, "wapato" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về nguồn thực phẩm bản địa, văn hóa ẩm thực của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ, cũng như trong các cuộc thảo luận về bảo tồn đa dạng sinh học và tài nguyên thực vật.