Bản dịch của từ Arrowhead trong tiếng Việt

Arrowhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrowhead (Noun)

ˈæɹoʊhɛd
ˈɛɹoʊhɛd
01

Đầu nhọn của một mũi tên.

The pointed end of an arrow.

Ví dụ

The arrowhead of the protest sign was very sharp and pointed.

Mũi tên của biểu ngữ phản đối rất sắc và nhọn.

The activists did not use an arrowhead in their peaceful demonstration.

Các nhà hoạt động không sử dụng mũi tên trong cuộc biểu tình hòa bình.

Is the arrowhead of your sign visible from a distance?

Mũi tên trên biểu ngữ của bạn có thể nhìn thấy từ xa không?

02

Tứ giác có một góc trong lớn hơn 180°.

A quadrilateral in which one internal angle is more than 180°.

Ví dụ

The arrowhead shape of the park made it unique for social events.

Hình dạng đầu mũi tên của công viên làm cho nó độc đáo cho các sự kiện xã hội.

The community center does not have an arrowhead design for gatherings.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế đầu mũi tên cho các buổi họp mặt.

Does the new building feature an arrowhead shape for social activities?

Tòa nhà mới có hình dạng đầu mũi tên cho các hoạt động xã hội không?

03

Một loại cây nước á-âu có lá hình mũi tên nổi trên mặt nước.

A eurasian water plant with arrowshaped leaves above the water surface.

Ví dụ

The arrowhead plant grows near the riverbanks in many parks.

Cây mũi tên mọc gần bờ sông trong nhiều công viên.

Arrowhead plants do not thrive in polluted water areas.

Cây mũi tên không phát triển tốt ở những vùng nước ô nhiễm.

Where can I find arrowhead plants in my neighborhood?

Tôi có thể tìm thấy cây mũi tên ở đâu trong khu phố của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrowhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrowhead

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.