Bản dịch của từ Warding off trong tiếng Việt
Warding off

Warding off (Idiom)
She always carries pepper spray for warding off attackers.
Cô ấy luôn mang theo hơi cay để đẩy lùi kẻ tấn công.
Ignoring safety tips is not effective in warding off danger.
Bỏ qua mẹo an toàn không hiệu quả trong việc đẩy lùi nguy hiểm.
Is learning self-defense helpful for warding off potential threats?
Việc học tự vệ có hữu ích để đẩy lùi các mối đe dọa tiềm ẩn không?
"Đề phòng" là một cụm từ chỉ hành động ngăn chặn hoặc xua đuổi một mối đe dọa hoặc tác nhân gây hại. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ sức khỏe hoặc an toàn, ví dụ như "warding off illness" (ngăn ngừa bệnh tật). Trong tiếng Anh Mỹ, "warding off" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm khi so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "warding off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ward", xuất phát từ từ tiếng Latin "guardare", có nghĩa là "nhìn" hoặc "canh gác". Trải qua thời gian, từ này dần dần gắn liền với ý nghĩa "bảo vệ" hoặc "chống lại" những mối đe dọa. Hiện nay, "warding off" chỉ hành động ngăn chặn hoặc đẩy lùi một thứ gì đó có thể gây hại, phản ánh rõ nét sự bảo vệ trực tiếp mà nó đã phát triển từ nguyên nghĩa của dấu hiệu cảnh giác.
Thuật ngữ "warding off" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc tâm lý. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa dân gian hoặc tâm linh, ám chỉ hành động ngăn chặn hoặc xua đuổi các yếu tố tiêu cực, như tà ma hoặc bệnh tật. Cụm từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại liên quan đến bảo vệ sức khỏe cá nhân và tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp