Bản dịch của từ Warding off trong tiếng Việt

Warding off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warding off (Idiom)

01

Để cố gắng ngăn chặn điều gì đó xấu xảy ra.

To try to prevent something bad from happening.

Ví dụ

She always carries pepper spray for warding off attackers.

Cô ấy luôn mang theo hơi cay để đẩy lùi kẻ tấn công.

Ignoring safety tips is not effective in warding off danger.

Bỏ qua mẹo an toàn không hiệu quả trong việc đẩy lùi nguy hiểm.

Is learning self-defense helpful for warding off potential threats?

Việc học tự vệ có hữu ích để đẩy lùi các mối đe dọa tiềm ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warding off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warding off

Không có idiom phù hợp