Bản dịch của từ Warm, friendly smile trong tiếng Việt
Warm, friendly smile
Warm, friendly smile (Noun)
Biểu cảm khuôn mặt thể hiện sự tử tế và dễ gần.
A facial expression that conveys kindness and approachability.
She greeted everyone with a warm, friendly smile at the party.
Cô ấy chào mọi người bằng một nụ cười ấm áp, thân thiện tại bữa tiệc.
His warm, friendly smile did not make me feel welcome.
Nụ cười ấm áp, thân thiện của anh ấy không khiến tôi cảm thấy được chào đón.
Did you notice her warm, friendly smile during the meeting?
Bạn có nhận thấy nụ cười ấm áp, thân thiện của cô ấy trong cuộc họp không?
Maria greeted everyone with her warm, friendly smile at the party.
Maria chào mọi người bằng nụ cười thân thiện, ấm áp tại bữa tiệc.
John did not have a warm, friendly smile during the interview.
John không có nụ cười thân thiện, ấm áp trong buổi phỏng vấn.
Did Sarah's warm, friendly smile help her make new friends?
Nụ cười thân thiện, ấm áp của Sarah có giúp cô ấy kết bạn mới không?
Hành động mỉm cười, thường cho thấy sự hạnh phúc hoặc đồng ý.
An act of smiling, typically indicating happiness or agreement.
Her warm, friendly smile welcomed everyone at the social event.
Nụ cười ấm áp, thân thiện của cô ấy chào đón mọi người tại sự kiện xã hội.
His warm, friendly smile did not appear during the discussion.
Nụ cười ấm áp, thân thiện của anh ấy không xuất hiện trong cuộc thảo luận.
Do you remember her warm, friendly smile at the party?
Bạn có nhớ nụ cười ấm áp, thân thiện của cô ấy tại bữa tiệc không?
Từ "warm, friendly smile" mô tả một nụ cười thể hiện sự ấm áp và thân thiện, thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực và sự chào đón. Nụ cười này không chỉ thể hiện cảm xúc của người cười mà còn có khả năng tạo dựng mối quan hệ giữa con người. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, và cách sử dụng cũng tương đồng, mặc dù ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào vùng địa lý.