Bản dịch của từ Warm, friendly smile trong tiếng Việt

Warm, friendly smile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warm, friendly smile (Noun)

wˈɔɹm , fɹˈɛndli smˈaɪl
wˈɔɹm , fɹˈɛndli smˈaɪl
01

Biểu cảm khuôn mặt thể hiện sự tử tế và dễ gần.

A facial expression that conveys kindness and approachability.

Ví dụ

She greeted everyone with a warm, friendly smile at the party.

Cô ấy chào mọi người bằng một nụ cười ấm áp, thân thiện tại bữa tiệc.

His warm, friendly smile did not make me feel welcome.

Nụ cười ấm áp, thân thiện của anh ấy không khiến tôi cảm thấy được chào đón.

Did you notice her warm, friendly smile during the meeting?

Bạn có nhận thấy nụ cười ấm áp, thân thiện của cô ấy trong cuộc họp không?

02

Một nụ cười được đặc trưng bởi sự ấm áp và thân thiện.

A smile that is characterized by a sense of warmth and friendliness.

Ví dụ

Maria greeted everyone with her warm, friendly smile at the party.

Maria chào mọi người bằng nụ cười thân thiện, ấm áp tại bữa tiệc.

John did not have a warm, friendly smile during the interview.

John không có nụ cười thân thiện, ấm áp trong buổi phỏng vấn.

Did Sarah's warm, friendly smile help her make new friends?

Nụ cười thân thiện, ấm áp của Sarah có giúp cô ấy kết bạn mới không?

03

Hành động mỉm cười, thường cho thấy sự hạnh phúc hoặc đồng ý.

An act of smiling, typically indicating happiness or agreement.

Ví dụ

Her warm, friendly smile welcomed everyone at the social event.

Nụ cười ấm áp, thân thiện của cô ấy chào đón mọi người tại sự kiện xã hội.

His warm, friendly smile did not appear during the discussion.

Nụ cười ấm áp, thân thiện của anh ấy không xuất hiện trong cuộc thảo luận.

Do you remember her warm, friendly smile at the party?

Bạn có nhớ nụ cười ấm áp, thân thiện của cô ấy tại bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warm, friendly smile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warm, friendly smile

Không có idiom phù hợp