Bản dịch của từ Warrant officer trong tiếng Việt
Warrant officer

Warrant officer (Noun)
The warrant officer trained new recruits during the social event last week.
Sĩ quan bảo đảm đã huấn luyện lính mới trong sự kiện xã hội tuần trước.
The warrant officer did not attend the social gathering yesterday.
Sĩ quan bảo đảm đã không tham dự buổi họp mặt xã hội hôm qua.
Did the warrant officer participate in the community service project last month?
Sĩ quan bảo đảm có tham gia dự án phục vụ cộng đồng tháng trước không?
Cấp bậc sĩ quan bảo đảm (warrant officer) là một thuật ngữ quân sự chỉ những người lính có độ chuyên môn cao, giữ vai trò cầu nối giữa sĩ quan và hạ sĩ quan. Khác với sĩ quan thông thường, sĩ quan bảo đảm chủ yếu được bổ nhiệm từ những người có kinh nghiệm thực tiễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "warrant officer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "guarantire", có nghĩa là "bảo lãnh" hoặc "đảm bảo". Trong lịch sử quân sự, chức vụ này được hình thành nhằm nhân nhượng quyền lực cho những cá nhân có chuyên môn mà không cần phải thăng cấp lên sĩ quan. Hiện nay, "warrant officer" chỉ những người giữ vị trí lãnh đạo, có trách nhiệm chuyên môn cao trong quân đội, thể hiện sự kết hợp giữa quyền hạn và kiến thức chuyên môn.
Từ "warrant officer" thường không xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do ngữ cảnh chuyên môn và cụ thể của nó liên quan đến quân đội. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng phổ biến trong các tài liệu quân sự, văn bản hành chính hay trong các cuộc thảo luận về tổ chức quân đội. "Warrant officer" đề cập đến một cấp bậc quân nhân có trách nhiệm chuyên môn và quyền lực nhất định, thường đóng vai trò quan trọng trong việc huấn luyện và lãnh đạo đơn vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp