Bản dịch của từ Warrant officer trong tiếng Việt

Warrant officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warrant officer (Noun)

wˈɔɹəndwˌɔtʃɚz
wˈɔɹəndwˌɔtʃɚz
01

Một hạ sĩ quan trong lục quân, không quân hoặc thủy quân lục chiến có cấp bậc trên trung sĩ và dưới hạ sĩ quan.

A noncommissioned officer in the army air force or marines ranking above a sergeant and below a commissioned officer.

Ví dụ

The warrant officer trained new recruits during the social event last week.

Sĩ quan bảo đảm đã huấn luyện lính mới trong sự kiện xã hội tuần trước.

The warrant officer did not attend the social gathering yesterday.

Sĩ quan bảo đảm đã không tham dự buổi họp mặt xã hội hôm qua.

Did the warrant officer participate in the community service project last month?

Sĩ quan bảo đảm có tham gia dự án phục vụ cộng đồng tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warrant officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warrant officer

Không có idiom phù hợp